Bảng giá nông sản hôm nay 17/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2665

2674

2640

2657

2663

Mar'22

2689

2694

2665

2679

2685

May'22

2682

2685

2662

2676

2679

Jul'22

2666

2666

2648

2660

2662

Sep'22

2648

2648

2631

2642

2645

Dec'22

2629

2629

2613

2620

2629

Mar'23

2615

2615

2615

2615

2615

May'23

2601

2601

2601

2601

2597

Jul'23

2600

2600

2600

2600

2596

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

185,55

185,60

185,55

185,60

187,00

Dec'21

187,40

188,05

183,45

187,45

187,35

Mar'22

189,95

190,85

186,25

190,20

190,15

May'22

191,15

192,05

187,40

191,35

191,30

Jul'22

191,90

192,50

188,15

192,05

192,05

Sep'22

192,35

192,95

188,90

192,55

192,50

Dec'22

193,55

193,55

190,00

192,70

193,15

Mar'23

194,20

194,20

191,70

191,70

193,75

May'23

193,50

194,30

193,50

194,30

192,50

Jul'23

194,20

194,20

194,20

194,20

194,75

Sep'23

194,70

194,70

194,70

194,70

195,25

Dec'23

195,40

195,40

195,40

195,40

193,60

Mar'24

195,40

195,40

195,40

195,40

193,60

May'24

195,40

195,40

195,40

195,40

193,60

Jul'24

195,95

195,95

195,95

195,95

194,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,54

95,54

93,40

93,50

94,67

Dec'21

93,35

93,97

92,52

92,60

93,37

Mar'22

92,74

93,18

91,85

91,90

92,62

May'22

92,30

92,81

91,52

91,54

92,23

Jul'22

90,61

91,00

89,80

89,80

90,54

Oct'22

84,87

84,87

84,79

84,79

84,62

Dec'22

83,00

83,25

82,20

82,20

83,01

Mar'23

83,01

83,01

83,01

83,01

83,07

May'23

82,31

82,31

82,31

82,31

82,37

Jul'23

81,31

81,31

81,31

81,31

81,37

Oct'23

-

78,56

78,56

78,56

78,62

Dec'23

76,81

76,81

76,81

76,81

76,87

Mar'24

77,31

77,31

77,31

77,31

77,37

May'24

-

77,96

77,96

77,96

78,02

Jul'24

78,71

78,71

78,71

78,71

78,77

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

599,80

599,80

578,30

589,80

595,90

Jan'22

610,60

610,60

608,90

608,90

617,50

Mar'22

625,70

625,70

625,70

625,70

607,90

May'22

644,60

644,60

635,00

635,00

642,70

Jul'22

625,10

625,10

625,10

625,10

627,90

Sep'22

625,10

625,10

625,10

625,10

627,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,52

19,70

19,30

19,47

19,52

Mar'22

20,29

20,35

19,96

20,10

20,26

May'22

19,70

19,77

19,39

19,52

19,73

Jul'22

19,02

19,07

18,70

18,83

19,07

Oct'22

18,71

18,73

18,38

18,51

18,74

Mar'23

18,54

18,61

18,28

18,40

18,64

May'23

17,40

17,42

17,18

17,26

17,48

Jul'23

16,52

16,53

16,29

16,37

16,57

Oct'23

15,91

15,97

15,74

15,79

16,01

Mar'24

15,88

15,90

15,66

15,70

15,92

May'24

15,27

15,27

15,07

15,09

15,36

Jul'24

14,90

14,93

14,71

14,71

14,99

Nguồn: VITIC/Tradingcharts