Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2352

2352

2351

2351

2315

Sep'21

2347

2396

2337

2380

2344

Dec'21

2392

2437

2386

2421

2391

Mar'22

2418

2454

2410

2437

2415

May'22

2434

2468

2428

2451

2432

Jul'22

2445

2481

2445

2462

2447

Sep'22

2456

2488

2454

2469

2457

Dec'22

2457

2486

2457

2467

2454

Mar'23

2454

2480

2454

2464

2450

May'23

-

2468

2468

2468

2454

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

154,75

157,30

154,75

157,25

152,40

Sep'21

154,75

158,25

154,60

157,80

153,40

Dec'21

157,35

161,00

157,35

160,65

156,25

Mar'22

159,65

163,60

159,65

163,20

158,85

May'22

161,60

164,80

161,60

164,45

160,15

Jul'22

163,80

165,70

163,00

165,45

161,20

Sep'22

164,65

166,50

163,85

166,30

162,10

Dec'22

165,70

167,60

164,90

167,40

163,20

Mar'23

166,70

168,45

166,00

168,45

164,25

May'23

166,70

169,15

166,70

169,15

164,95

Jul'23

167,35

169,75

167,25

169,75

165,55

Sep'23

168,45

170,50

168,25

170,50

166,30

Dec'23

168,85

171,10

168,80

171,10

166,85

Mar'24

171,75

171,75

171,75

171,75

167,50

May'24

-

171,75

171,75

171,75

167,50

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

86,43

86,43

86,43

86,43

86,03

Oct'21

87,67

88,27

87,67

88,04

87,53

Dec'21

86,73

87,55

86,66

87,18

86,73

Mar'22

86,59

87,12

86,39

86,71

86,39

May'22

86,33

86,64

86,00

86,26

86,03

Jul'22

85,33

85,51

85,06

85,16

85,07

Oct'22

-

81,01

81,01

81,01

80,97

Dec'22

79,32

79,32

78,96

79,06

79,06

Mar'23

79,16

79,16

79,16

79,16

79,16

May'23

79,26

79,26

79,26

79,26

79,26

Jul'23

79,46

79,46

79,46

79,46

79,46

Oct'23

-

77,96

77,96

77,96

77,96

Dec'23

76,96

76,96

76,96

76,96

76,96

Mar'24

-

77,11

77,11

77,11

77,11

May'24

-

77,21

77,21

77,21

77,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

823,60

828,40

779,30

779,30

842,30

Sep'21

834,50

834,50

774,00

774,00

837,00

Nov'21

777,90

777,90

733,00

733,00

796,00

Jan'22

745,00

745,00

741,60

741,60

804,60

Mar'22

734,80

734,80

734,70

734,70

797,70

May'22

760,00

760,00

750,70

750,70

813,70

Jul'22

-

735,90

735,90

735,90

798,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,96

17,00

16,73

16,90

16,93

Oct'21

17,30

17,38

17,08

17,31

17,24

Mar'22

17,52

17,63

17,37

17,59

17,50

May'22

16,74

16,81

16,54

16,76

16,65

Jul'22

16,05

16,18

15,95

16,15

16,04

Oct'22

15,69

15,86

15,64

15,82

15,71

Mar'23

15,90

16,06

15,85

16,02

15,90

May'23

15,20

15,40

15,20

15,35

15,22

Jul'23

14,74

14,85

14,72

14,85

14,70

Oct'23

14,40

14,53

14,40

14,53

14,38

Mar'24

14,59

14,59

14,59

14,59

14,43

May'24

14,33

14,35

14,33

14,35

14,19

Nguồn: VITIC/Tradingcharts