Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
NẤM KIM CHÂM TƯƠI ( ENOKI MUSHROOM, NW: 7KGS/CTN), 1975 CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
|
Cara
|
4,7266
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nấm linh chi trắng - Hypsizygus Marmoreu ( W) (1 thùng/6 kgs)
|
KG
|
2,55
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,53
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Đậu xanh nguyên hạt - Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT/D9/TT219/TTBTC
|
KG
|
0,71
|
CANG VICT
|
C&F
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ).Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Hạt đậu xanh ( hàng không thuộc trong danh mục CITES )
|
KG
|
0,7588
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,68
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,796
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
680,4394
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến.Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Hạt đậu xanh , hàng sử dung cho người , mới qua sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2014 TT -BTC , tên khoa học Vigna radiata, (50kg/1bao), hàng mới 100%
|
KG
|
0,7005
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,71
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
|
TAN
|
90
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn chưa bóc vỏ - Tên khoa học: Pistacia vera (Hàng không thuộc danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
1
|
CANG NAM DINH VU
|
C&F
|
Qủa hồ trăn (Pistacia vera). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
KG
|
4,94
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ) (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
KG
|
0,5
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Hạt macadamia khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Quả chà là - Bahareya Oasis ( sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, dạng xá. 10 kgs/carton). Hàng mới 100%
|
KG
|
0,4217
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Xoài sấy DESTINATIONS PACKAGING, VTN DRIEDMANGO, VIETNAM PPM 200G DRIED MANGO
|
BAO
|
8
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
175,6697
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
xoài
|
TAN
|
177
|
CK THUONG PHUOC (DT)
|
DAP
|
Quả xoài tươi ( hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh:20kg/sọt , trọng lượng cả bì 22,5 kg/sọt)
|
KG
|
1
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
Xoài sấy-DESTINATIONS PACKAGING :VN PPM 200G DRIED MANGO-Ngày Hết Hạn:02/05/2019-Hàng Mới 100%
|
BAO
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nho khô Mỹ chưa lặt cuống, phân loại
|
KG
|
2
|
HO CHI MINH
|
C&F
|
NHO KHÔ SUNMAID NATURAL CALIFORNIA RAISINS 1814GR / HỘP
|
BAO
|
14,99
|
VNSGN
|
CIF
|
Nho khô: GOLDEN RAISIN SUNSHINE, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 19/03/2019
|
TAN
|
2780
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Qủa táo tươi ( loại táo GALA) (2352 thùng,17.5kg/ thùng),size: 26, tên khoa học Malus Domestica
|
KG
|
1,1704
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Quả táo tươi Breeze-Newzealand, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/carton, 60-110 quả/ thùng, hàng mới 100%.
|
KG
|
1,7029
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
TÁO TƯƠI- ENZAFRUIT ( ENVY, 840 THÙNG-NW: 10 KGS/CTN)
|
KG
|
4,9
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Táo Gala quả tươi, Net 19.00kg/thùng
|
BAO
|
26,6352
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Táo tươi - Red delicious (1.029 CTNS - NW : 20KGS/CTN 539 CTNS - NW : 18KGS/CTN) 980 CTNS - NW : 9KGS/CTN))
|
KG
|
1,172
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Qủa Táo tươi ( 6.5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc , mới 100%
|
BAO
|
7,1248
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả táo tươi (Fresh Apple), Tên khoa học: MalusDomestica; nhãn hiệu AoShenZhou, nhà sản xuất: ZhengNing AoShenZhou import & Export CO.,Ltd; mới 100%
|
KG
|
1,597
|
YEN VIEN (HA NOI)
|
DAP
|
Trái Táo tươi( PINK LADY APPLES- Size 68: 1 Thùng = 68 Trái= 12 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
26
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Tươi (GALA APPLE - 2.352 CTNS, NW : 17,5KGS/CTN)
|
KG
|
1,1721
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,150 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN, 80 THÙNG - NET : 3,3 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Quả dâu tây tươi, tên khoa học: Fragaria ananassa Duchense, Trọng lượng: 2kg N.W/thùng. 250g x 8 hộp/thùng. Hàng mới 100%.
|
BAO
|
20,5
|
HA NOI
|
CIF
|
Quả dâu tây tươi Hàn Quốc, sản phầm trồng trọt, hàng mới 100%, 330grx4p
|
BAO
|
15,5
|
HA NOI
|
CFR
|
Quả dâu tây tươi (nhà sản xuất:EVER GOOD CORPORATION) 1 thùng =2 kgs;1 thùng 4 hộp,1 hộp = 500gr ,hàng mới 100%
|
THUNG
|
22
|
HO CHI MINH
|
C&F
|
Quả dâu tây tươi, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%.
|
KG
|
12
|
HA NOI
|
C&F
|
Bột quả kiwi khô hàng không thuộc danh mục cites.
|
KG
|
16
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Quả Kiwi vàng tươi size 22 (3,44 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt của nông trang ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED
|
BAO
|
19,36
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
TRÁI CÂY SẤY FISHER SWEET NUT TRAIL MIX 4OZ/ BỊCH
|
BICH
|
3,25
|
VNSGN
|
CIF
|
Quả ớt khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
KG
|
1,85
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Quả ớt khô nguyên cuống
|
KG
|
1,6546
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.944 tấn * 180usd = 4,669.92 usd).
|
TAN
|
184,1676
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng khô chưa xay
|
KG
|
0,0113
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Củ gừng tươi, chưa xay hoặc chưa nghiền, không dùng để làm giống
|
KG
|
0,458
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
KG
|
1,7517
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt khúc đông lạnh (French fries Datschaub Straightcut 10x10A - 2.5 kg x 4/ thùng)
|
KG
|
1,02
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:01/2019 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,8419
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh (không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic) - Fries 7mm FastF 5x2500g KFC Confidential BPH(I) (183.003); Nhà SX: FARM FRITES; 12,5 kg/ thùng - Tổng cộng: 1.764 Thùng
|
KG
|
1,0002
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh-Super Longs 7mm 4x2500g (dùng làm thực phẩm cho người)
|
BAO
|
6,5419
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp, trái Đào: Kronos Yellow Cling Peach Halves choice in Syrup (12 x 820g). Easy open Tins. NSX:28/08/2017;HSD:28/08/2020
|
BAO
|
10,9336
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO.NSX:10;29;31/01/2018. HSD:10;29;31/01/2021
|
BAO
|
14,3985
|
CANG VICT
|
CIF
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. (Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: 18/9/2017, HSD: 1 năm kể từ ngày SX.
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Kim chi cải xanh - Yuong Radish Leaves Kimchi - 500g/10gói/thùng HSD:25/09/2018 - Nhà sản xuất: Deasang Corporation Co.,Ltd
|
BAO
|
11,68
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trà hoa vàng (đóng gói: 0,05 kg/1 gói; 24 gói/1 kiện)
|
BAO
|
100
|
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
|
DAF
|
Chuối nghiền, chỉ sơ chế thông thường, , dùng để sản xuất kem, đóng gói 25kg/túi/thùng hàng mới 100%
|
BAO
|
21,25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trà Damtuh Trà hạt đậu- Sempio .1KG /gói .(date(dd/mm/yy) .8_3_2019
|
GOI
|
2,1149
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Xoài xay cấp đông (1 kg/hộp, 6 hộp/thùng, 211 thùng) hiệu Boiron - Mango Puree (HSD: 24/01/2018 - 24/07/2020)
|
BAO
|
43,0436
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|