Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
CropKarb 2x2.5 gallon case = 19.690 Pounds = 2.648kg (1kg = 2.2pounds)(Phân NK) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
TAN
|
4753,3401
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1,5083
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm đông cô - Lentinula Edodes(200g) (1 thùng / 5 kgs)
|
KG
|
3,48
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Hạt đậu xanh , chưa tách vỏ ( loại manufacturing, thực phẩm cho người). Tên khoa học : Vigna Radiata, quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
KG
|
0,8651
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ).Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,84
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Hạt đậu xanh khô ( hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Vigna radiata)
|
KG
|
0,785
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh nguyên hạt, chưa tách vỏ, chưa qua chế biến GREEN MUNG BEAN ( Vigna radiata). Hàng mới 100%
|
TAN
|
807,4031
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Đậu xanh nguyên hạt - Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT/D9/TT219/TTBTC
|
KG
|
0,653
|
CANG VICT
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, chưa tách vỏ ( loại Whole & split, thực phẩm cho người ), hàng chưa qua chế biến . Tên khoa học : Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
KG
|
0,6503
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,63
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
HẠT (ĐẬU) ĐỖ XANH KHÔ (GREEN MUNG BEANS) LOẠI AAA KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI GIA SÚC, KHÔNG DÙNG TRONG NGÀNH DƯỢC HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITIES
|
KG
|
0,6504
|
CANG NAM DINH VU
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,775
|
CANG NAM HAI ICD
|
C&F
|
CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
|
TAN
|
90
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn khô ( Pistacia vera ) chưa bóc vỏ. hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
quả hồ trăn ( Tên khoa học: pistacia vera , hàng không thuộc danh mục CITES)
|
KG
|
1
|
NAM HAI
|
CIF
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
KG
|
4,94
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
HAT MACADAMIA ( chưa bóc vỏ )
|
KG
|
4,3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả mác ka khô, chưa tẩm ướp gia vị.Cty Sx : manufactured by foshan nan xing fruit nut co., ltd.
|
KG
|
0,6
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Xoài quả tươi do Trung Quốc sản xuất.
|
KG
|
0,16
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Quả xoài khô thái lát.Tên khoa học Mangifera indica ( Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,1
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
175,9401
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
TAN
|
160
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nho khô
|
KG
|
11,098
|
HA NOI
|
CIF
|
Nho Khô Bakery Raisins A Grade, packing: 10kg/thùng, HSD: 04/2019
|
TAN
|
1712,0149
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nho khô- Golden Raisins AAA Round (10kg/Carton)* 1500 Carton. HSD:02/2019-SP mới qua sơ chế thông thường(làm sạch,sấy khô) thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 4 của TT số: 219/2013/TT-BTC
|
GOI
|
18,1052
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
NHO KHÔ( NASIK A, màu vàng sậm, trái nhỏ, 10kg/ 1 thùng, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Chưa tẩm ướp, chưa sơ chế, chỉ phơi khô ), hàng mới 100%
|
KG
|
0,9534
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Quả Táo Tươi (ENVY - 5.292 CTNS - NW :10 KGS/CTN)
|
KG
|
1,1707
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Trái Táo tươi(FUJI APPLES - Size 36-40 : 1 Thùng = 36-40 Trái= 10 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
23,6354
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Fresh Rockit Apple - Quả táo nhãn hiệu Fresh Rockit tươi ( 14 kgs / thùng, 1320 thùng )
|
KG
|
2,5053
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Táo Gala quả tươi, Net 17.50kg/thùng
|
BAO
|
24,513
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả táo tươi Organic Juliet size 56-64-72-80'S ( CAT I- 18kg/thùng), hàng tươi mới 100%
|
BAO
|
48,056
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLE DSG- Size 113 : 1 Thùng =113 Trái= 20 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
25,0385
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả táo tươi Gala - Mỹ, sản phẩm từ trồng trọt, 20kg/carton, (72-88) quả/ thùng, hàng mới 100%.
|
KG
|
1,1722
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Qủa dâu tây tươi (2kg/ thùng)- Korean Fresh Strawberry- Fragaria ananassa- "L,M" - Size (250g* 8 pack)- Ilprimo
|
BAO
|
11,4
|
HA NOI
|
CFR
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,144 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
TRÁI KIWI VÀNG ( ZESPRI SUNGOLD, SIZE 22 - 7.168 CTNS/24.665KGS ~ 3,44KGS/CTN)
|
BAO
|
14,3075
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Quả Bòn Bon tươi 10Kg/Thùng (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013)
|
KG
|
1,73
|
CUA KHAU KHANH BINH (AN GIANG)
|
DAF
|
TRÁI BÒN BON
|
KG
|
1,7
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồng tươi 4kg/ thùng
|
BAO
|
16
|
HA NOI
|
C&F
|
Quả ớt khô (Capsicum annuum_Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
KG
|
0,1
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
C&F
|
Quả ớt khô nguyên cuống
|
KG
|
1,6257
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
GỪNG TƯƠI CHƯA QUA CHÊ BIẾN
|
KG
|
0,427
|
CANG VICT
|
C&F
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 51.888 tấn * 180usd = 9,339.84 usd).
|
TAN
|
183,6102
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Gừng củ tưoi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
KG
|
1,7528
|
CANG VICT
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:03/2019 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,8419
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây đông lạnh ( frozen fried potatoes) Fries 1/4' SS6/6-XLF , 2.72 Kgs/Túi, 6 Túi / thùng, Hàng mới 100%
|
BAO
|
17,6828
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
KHOAI TÂY ĐÔNG LẠNH - FRIES 9X9MM 4X2500G HORECA SELECT EP (4*2.5KG/CTN)
|
KG
|
0,7722
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
7x7 Frozen Fries 02 Bart's Premium 4x2.5kg. Khoai tây cát lát đông lạnh, loại 7x7, 2.5kg/gói; 4 gói/thùng. Hiệu Bart's. SX: T3/2018. HSD: 24 tháng
|
KG
|
0,8748
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Khoai tây đông lạnh cắt sợi Finest 7mm loại 6x2kg/Thùng - FF Shoestring 7mm Finest 6x2kg BP - (Hàng mới 100%) - (HSD: T 03 & 04/2020)
|
KG
|
1,0809
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
ôliu ngâm Mezzetta Pitted Greek Kalamata Olive 6X9.5 OZ
|
BAO
|
16,3827
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO. NSX:07;10;11/01/2018. HSD:07;10;11/01/2021
|
BAO
|
14,3985
|
CANG VICT
|
CIF
|
Quả đào khô, đã tẩm ướp gia vị, Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Trà DONGSUH lúa mạch làm từ hạt lúa mạch rang.300g (10g*30ea) /Hộp .date(dd/mm/yy) .30_4_2019
|
BAO
|
0,8562
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Mận sấy khô đã rút hạt, Nhà sản xuất: SUNSWEET GROWERS INC, 340 g/hộp, HSD: 06/03/2020
|
BAO
|
23,0218
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Xoài sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. (NSX: CTY TNHH XNK HUY THÀNH QUẢNG TÂY. NSX:15/4/2018. HSD: 1 năm kể từ ngày SX..
|
KG
|
0,92
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|