Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,29

+0,92

+1,13%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,81

+0,90

+1,06%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

289,58

+2,28

+0,79%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,58

+0,02

+0,63%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

305,01

+2,67

+0,88%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,73

85,94

85,48

85,89

84,91

Nov'23

85,30

85,35

85,19

85,35

84,47

Dec'23

84,55

84,95

84,55

84,83

84,02

Jan'24

84,24

84,24

84,24

84,24

83,56

Feb'24

83,74

83,74

83,74

83,74

83,09

Mar'24

82,71

83,30

82,44

82,65

83,02

Apr'24

82,23

82,23

82,08

82,23

82,59

May'24

81,83

81,83

81,72

81,83

82,18

Jun'24

82,01

82,01

82,01

82,01

81,76

Jul'24

81,02

81,02

81,02

81,02

81,36

Aug'24

80,63

80,63

80,63

80,63

80,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,05

82,43

81,87

82,32

81,37

Oct'23

81,54

81,93

81,43

81,85

80,92

Nov'23

81,10

81,39

80,94

81,34

80,46

Dec'23

80,60

80,92

80,42

80,79

79,98

Jan'24

80,20

80,40

80,14

80,33

79,49

Feb'24

79,80

79,80

79,63

79,63

78,99

Mar'24

79,03

79,31

78,99

79,15

78,51

Apr'24

78,18

78,29

77,68

78,04

78,37

May'24

77,76

78,14

77,18

77,58

77,90

Jun'24

77,68

77,82

77,59

77,71

77,11

Jul'24

77,16

77,16

77,16

77,16

76,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0648

3,0648

3,0467

3,0488

3,0234

Oct'23

3,0269

3,0269

3,0135

3,0172

2,9895

Nov'23

2,9674

2,9678

2,9674

2,9678

2,9414

Dec'23

2,9180

2,9180

2,9180

2,9180

2,8521

Jan'24

2,8793

2,8797

2,8740

2,8740

2,8515

Feb'24

2,7851

2,8391

2,7848

2,8146

2,7866

Mar'24

2,7599

2,8000

2,7416

2,7718

2,7486

Apr'24

2,7083

2,7421

2,7008

2,7226

2,7038

May'24

2,6754

2,7080

2,6642

2,6871

2,6714

Jun'24

2,6572

2,6829

2,6374

2,6585

2,6454

Jul'24

2,6409

2,6608

2,6225

2,6414

2,6300

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,578

2,581

2,566

2,577

2,560

Oct'23

2,689

2,690

2,675

2,684

2,672

Nov'23

3,088

3,088

3,083

3,084

3,075

Dec'23

3,520

3,521

3,513

3,518

3,507

Jan'24

3,791

3,807

3,703

3,725

3,783

Feb'24

3,719

3,731

3,637

3,659

3,711

Mar'24

3,397

3,397

3,397

3,397

3,393

Apr'24

3,158

3,167

3,079

3,112

3,152

May'24

3,145

3,154

3,065

3,099

3,137

Jun'24

3,236

3,244

3,155

3,189

3,229

Jul'24

3,337

3,347

3,258

3,291

3,333

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,9009

2,9080

2,8923

2,8968

2,8730

Oct'23

2,6320

2,6438

2,6294

2,6305

2,6136

Nov'23

2,5217

2,5217

2,5145

2,5145

2,4987

Dec'23

2,4349

2,4349

2,4271

2,4271

2,4134

Jan'24

2,3777

2,3948

2,3666

2,3732

2,3853

Feb'24

2,3747

2,3780

2,3578

2,3631

2,3768

Mar'24

2,3803

2,3813

2,3628

2,3685

2,3824

Apr'24

2,5354

2,5612

2,5354

2,5526

2,5546

May'24

2,5331

2,5532

2,5317

2,5454

2,5479

Jun'24

2,5115

2,5369

2,5073

2,5221

2,5240

Jul'24

2,4781

2,4875

2,4781

2,4875

2,4892

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts