Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

70,96

+1,17

+1,68%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

75,89

-0,36

-0,47%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

251,32

+5,08

+2,06%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,76

+0,05

+1,74%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

242,96

+5,23

+2,20%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

74,94

76,28

74,78

75,89

74,65

Oct'23

74,67

76,05

74,67

75,72

74,47

Nov'23

74,34

75,69

74,34

75,69

74,21

Dec'23

74,26

75,36

74,26

75,22

73,94

Jan'24

75,01

75,06

75,01

75,06

73,65

Feb'24

73,37

74,91

73,37

73,37

74,42

Mar'24

74,00

74,65

73,12

73,12

74,18

Apr'24

72,89

74,16

72,89

72,89

73,96

May'24

72,66

73,92

72,66

72,66

73,73

Jun'24

72,60

73,12

72,60

73,12

72,44

Jul'24

72,21

72,21

72,21

72,21

73,29

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

70,15

71,36

69,90

71,01

69,79

Sep'23

70,25

71,47

70,03

71,12

69,91

Oct'23

70,13

71,32

69,93

70,99

69,80

Nov'23

70,01

71,09

69,79

70,94

69,62

Dec'23

69,72

70,89

69,50

70,57

69,41

Jan'24

69,41

70,60

69,41

70,44

69,18

Feb'24

69,16

70,29

69,05

70,29

68,94

Mar'24

69,74

70,09

69,54

69,90

68,69

Apr'24

69,53

69,70

69,33

69,70

68,44

May'24

68,59

69,43

68,50

69,43

68,19

Jun'24

68,11

69,28

68,10

69,07

67,91

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3922

2,4485

2,3850

2,4301

2,3773

Sep'23

2,3861

2,4436

2,3832

2,4270

2,3751

Oct'23

2,3834

2,4393

2,3834

2,4270

2,3741

Nov'23

2,3913

2,4331

2,3907

2,4217

2,3706

Dec'23

2,3733

2,4234

2,3733

2,4152

2,3640

Jan'24

2,4013

2,4143

2,4013

2,4143

2,3608

Feb'24

2,4074

2,4152

2,3537

2,3544

2,4066

Mar'24

2,3782

2,3894

2,3755

2,3894

2,3400

Apr'24

2,3634

2,3634

2,3634

2,3634

2,3172

May'24

2,3468

2,3527

2,3468

2,3521

2,3016

Jun'24

2,3402

2,3535

2,2881

2,2893

2,3376

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,699

2,760

2,662

2,754

2,709

Sep'23

2,694

2,752

2,656

2,747

2,702

Oct'23

2,773

2,832

2,740

2,831

2,784

Nov'23

3,157

3,216

3,124

3,214

3,169

Dec'23

3,589

3,637

3,568

3,637

3,597

Jan'24

3,805

3,854

3,805

3,846

3,820

Feb'24

3,733

3,784

3,733

3,779

3,752

Mar'24

3,473

3,511

3,473

3,496

3,486

Apr'24

3,161

3,201

3,158

3,189

3,178

May'24

3,160

3,182

3,160

3,182

3,159

Jun'24

3,262

3,281

3,262

3,281

3,253

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4817

2,5239

2,4736

2,5073

2,4624

Sep'23

2,4077

2,4479

2,4022

2,4334

2,3911

Oct'23

2,1740

2,2145

2,1724

2,2035

2,1611

Nov'23

2,1226

2,1526

2,1200

2,1457

2,1047

Dec'23

2,0779

2,1126

2,0770

2,0954

2,0679

Jan'24

2,0932

2,0932

2,0913

2,0913

2,0519

Feb'24

2,0913

2,0928

2,0913

2,0927

2,0527

Mar'24

2,1061

2,1061

2,1061

2,1061

2,0636

Apr'24

2,2790

2,2832

2,2362

2,2362

2,2804

May'24

2,2761

2,2832

2,2347

2,2347

2,2784

Jun'24

2,2602

2,2768

2,2199

2,2200

2,2629

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts