Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,81

+0,48

+0,64%

Tháng 12/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

80,02

+0,48

+0,60%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

213,90

+1,05

+0,49%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

3,12

+0,01

+0,39%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

275,62

+0,70

+0,25%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

79,78

80,05

79,67

80,01

79,54

Feb'24

79,77

79,80

79,75

79,80

79,41

Mar'24

79,57

79,60

79,57

79,60

79,21

Apr'24

79,86

80,82

78,90

78,99

80,75

May'24

79,07

79,07

78,66

78,77

80,48

Jun'24

80,08

80,43

78,32

78,52

80,19

Jul'24

79,70

79,70

78,24

78,24

79,87

Aug'24

77,95

79,65

77,95

77,95

79,53

Sep'24

77,65

79,33

77,65

77,65

79,19

Oct'24

77,35

78,90

77,35

77,35

78,84

Nov'24

77,13

77,13

77,03

77,03

78,49

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

75,65

75,87

75,46

75,86

75,33

Jan'24

75,63

75,83

75,44

75,83

75,31

Feb'24

75,40

75,63

75,25

75,62

75,12

Mar'24

75,15

75,40

75,09

75,40

74,93

Apr'24

74,91

74,96

74,89

74,95

74,74

May'24

74,72

74,83

74,70

74,83

74,52

Jun'24

74,44

74,68

74,35

74,68

74,25

Jul'24

75,60

75,73

73,77

73,96

75,50

Aug'24

75,24

75,38

73,39

73,63

75,13

Sep'24

74,57

74,99

73,05

73,28

74,76

Oct'24

74,29

74,54

72,71

72,92

74,38

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,7567

2,7588

2,7414

2,7573

2,7492

Jan'24

2,6994

2,7000

2,6904

2,6980

2,6977

Feb'24

2,6676

2,6687

2,6651

2,6687

2,6664

Mar'24

2,6314

2,6314

2,6314

2,6314

2,6296

Apr'24

2,5898

2,5898

2,5898

2,5898

2,5868

May'24

2,5626

2,5626

2,5570

2,5570

2,5577

Jun'24

2,5452

2,5508

2,5429

2,5429

2,5406

Jul'24

2,5423

2,5423

2,5423

2,5423

2,5362

Aug'24

2,5456

2,5456

2,5456

2,5456

2,5357

Sep'24

2,5506

2,5506

2,5506

2,5506

2,5402

Oct'24

2,5500

2,5500

2,5401

2,5401

2,5421

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3,122

3,122

3,112

3,118

3,106

Jan'24

3,400

3,411

3,394

3,407

3,389

Feb'24

3,350

3,361

3,347

3,354

3,338

Mar'24

3,150

3,159

3,146

3,158

3,136

Apr'24

3,039

3,044

3,037

3,043

3,029

May'24

3,090

3,090

3,090

3,090

3,089

Jun'24

3,274

3,281

3,173

3,216

3,241

Jul'24

3,400

3,401

3,305

3,346

3,367

Aug'24

3,439

3,439

3,346

3,388

3,403

Sep'24

3,394

3,416

3,331

3,371

3,385

Oct'24

3,459

3,461

3,459

3,461

3,450

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,1402

2,1415

2,1305

2,1405

2,1285

Jan'24

2,1209

2,1210

2,1119

2,1210

2,1106

Feb'24

2,1227

2,1270

2,1185

2,1270

2,1164

Mar'24

2,1407

2,1407

2,1407

2,1407

2,1325

Apr'24

2,3394

2,3394

2,3394

2,3394

2,3316

May'24

2,3780

2,3837

2,3308

2,3366

2,3796

Jun'24

2,3379

2,3379

2,3379

2,3379

2,3299

Jul'24

2,3447

2,3471

2,3037

2,3087

2,3497

Aug'24

2,3049

2,3099

2,2750

2,2789

2,3189

Sep'24

2,2821

2,2821

2,2352

2,2391

2,2782

Oct'24

2,1056

2,1100

2,0764

2,0805

2,1179

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts