Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

68,22

-0,05

-0,07%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

73,13

-0,07

-0,10%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

255,27

-0,19

-0,07%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,33

-0,01

-0,51%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

235,00

-0,77

-0,33%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

73,42

73,42

73,09

73,09

73,17

Oct'23

74,17

75,04

72,90

72,96

74,01

Nov'23

73,69

74,27

72,72

72,72

73,77

Dec'23

72,86

72,86

72,49

72,49

72,46

Jan'24

72,19

72,19

72,19

72,19

73,21

Feb'24

71,92

71,92

71,92

71,92

72,93

Mar'24

73,39

73,39

71,55

71,65

72,65

Apr'24

71,39

71,39

71,39

71,39

72,38

May'24

71,15

71,15

71,15

71,15

72,13

Jun'24

72,49

72,63

70,93

70,93

71,90

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

68,70

68,74

68,19

68,22

68,27

Aug'23

68,92

68,92

68,35

68,37

68,46

Sep'23

68,90

68,95

68,39

68,41

68,49

Oct'23

68,87

68,87

68,29

68,29

68,38

Nov'23

68,61

68,61

68,16

68,16

68,19

Dec'23

68,42

68,42

67,88

67,91

67,97

Jan'24

68,12

68,12

67,90

67,90

67,71

Feb'24

67,88

67,88

67,50

67,50

67,45

Mar'24

67,43

67,43

67,43

67,43

68,14

Apr'24

67,92

68,51

66,83

66,95

67,87

May'24

66,97

66,97

66,97

66,97

67,62

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3465

2,3491

2,3325

2,3325

2,3419

Sep'23

2,3445

2,3450

2,3319

2,3319

2,3397

Oct'23

2,3362

2,3362

2,3362

2,3362

2,3762

Nov'23

2,3868

2,3920

2,3285

2,3339

2,3705

Dec'23

2,3267

2,3267

2,3198

2,3198

2,3623

Jan'24

2,3685

2,3761

2,3186

2,3232

2,3586

Feb'24

2,3643

2,3682

2,3145

2,3169

2,3521

Mar'24

2,3480

2,3529

2,3011

2,3032

2,3385

Apr'24

2,3297

2,3303

2,2802

2,2815

2,3164

May'24

2,3125

2,3147

2,2635

2,2673

2,3012

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,424

2,424

2,404

2,405

2,413

Sep'23

2,418

2,421

2,409

2,410

2,416

Oct'23

2,550

2,550

2,544

2,544

2,547

Nov'23

3,004

3,004

2,989

2,992

2,999

Dec'23

3,439

3,480

3,421

3,457

3,447

Jan'24

3,710

3,710

3,710

3,710

3,707

Feb'24

3,636

3,675

3,618

3,657

3,643

Mar'24

3,378

3,378

3,378

3,378

3,375

Apr'24

3,055

3,072

3,055

3,072

3,085

May'24

3,048

3,086

3,040

3,072

3,056

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4595

2,4610

2,4457

2,4462

2,4503

Sep'23

2,3746

2,3791

2,3670

2,3682

2,3712

Oct'23

2,1652

2,1654

2,1647

2,1650

2,1811

Nov'23

2,1109

2,1294

2,0813

2,0855

2,1039

Dec'23

2,0686

2,0860

2,0383

2,0428

2,0615

Jan'24

2,0673

2,0676

2,0260

2,0281

2,0481

Feb'24

2,0645

2,0654

2,0275

2,0286

2,0502

Mar'24

2,0773

2,0773

2,0374

2,0374

2,0602

Apr'24

2,2401

2,2410

2,2007

2,2007

2,2230

May'24

2,2149

2,2150

2,1994

2,1994

2,2205

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts