Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

75,69

-0,06

-0,08%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

79,70

+0,07

+0,09%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

269,69

+0,25

+0,09%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,62

-0,01

-0,23%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

260,95

+1,01

+0,39%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,80

79,92

79,64

79,71

79,63

Oct'23

79,68

79,68

79,49

79,54

79,50

Nov'23

78,36

79,53

77,97

79,23

78,10

Dec'23

78,02

79,19

77,60

78,92

77,79

Jan'24

78,57

78,57

78,57

78,57

77,44

Feb'24

78,21

78,44

78,21

78,21

77,09

Mar'24

77,85

77,85

77,85

77,85

76,76

Apr'24

77,52

77,52

77,52

77,52

76,45

May'24

77,21

77,21

77,21

77,21

76,16

Jun'24

77,06

77,06

76,91

76,91

75,88

Jul'24

76,61

76,61

76,61

76,61

75,60

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,84

75,85

75,65

75,69

75,75

Sep'23

75,75

75,80

75,57

75,64

75,66

Oct'23

75,54

75,54

75,33

75,38

75,42

Nov'23

75,25

75,25

75,06

75,07

75,14

Dec'23

74,87

74,88

74,69

74,76

74,83

Jan'24

74,49

74,49

74,40

74,41

74,49

Feb'24

72,80

74,25

72,61

74,13

72,79

Mar'24

73,65

73,65

73,65

73,65

73,77

Apr'24

72,14

73,45

72,06

73,40

72,11

May'24

73,04

73,04

72,96

72,96

73,04

Jun'24

72,68

72,68

72,57

72,57

72,69

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,6145

2,6152

2,6055

2,6095

2,5994

Sep'23

2,6080

2,6103

2,5985

2,6043

2,5941

Oct'23

2,5980

2,5980

2,5923

2,5941

2,5871

Nov'23

2,5815

2,5815

2,5815

2,5815

2,5390

Dec'23

2,5663

2,5670

2,5638

2,5645

2,5585

Jan'24

2,5149

2,5574

2,5096

2,5479

2,5137

Feb'24

2,5139

2,5419

2,5111

2,5343

2,5005

Mar'24

2,4900

2,5196

2,4900

2,5143

2,4811

Apr'24

2,4666

2,4943

2,4666

2,4875

2,4553

May'24

2,4570

2,4745

2,4570

2,4686

2,4368

Jun'24

2,4346

2,4603

2,4192

2,4537

2,4223

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,620

2,626

2,615

2,623

2,629

Sep'23

2,612

2,613

2,603

2,611

2,618

Oct'23

2,708

2,712

2,703

2,711

2,718

Nov'23

3,097

3,097

3,095

3,097

3,107

Dec'23

3,505

3,506

3,505

3,506

3,513

Jan'24

3,730

3,730

3,730

3,730

3,685

Feb'24

3,659

3,659

3,659

3,659

3,669

Mar'24

3,360

3,400

3,346

3,382

3,338

Apr'24

3,089

3,121

3,075

3,105

3,068

May'24

3,071

3,109

3,068

3,095

3,060

Jun'24

3,197

3,218

3,182

3,202

3,173

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,7029

2,7107

2,6969

2,6969

2,6944

Sep'23

2,6326

2,6485

2,6326

2,6377

2,6317

Oct'23

2,4018

2,4018

2,3925

2,3941

2,3901

Nov'23

2,2660

2,3151

2,2645

2,3087

2,2676

Dec'23

2,2547

2,2547

2,2547

2,2547

2,2185

Jan'24

2,2084

2,2345

2,1929

2,2308

2,1961

Feb'24

2,2096

2,2293

2,2014

2,2289

2,1941

Mar'24

2,2133

2,2407

2,2112

2,2389

2,2044

Apr'24

2,3800

2,4037

2,3788

2,4037

2,3716

May'24

2,3709

2,3969

2,3709

2,3969

2,3650

Jun'24

2,3552

2,3825

2,3450

2,3774

2,3462

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts