Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,38

+0,33

+0,42%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

83,67

+0,31

+0,37%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

277,25

-0,75

-0,27%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,49

-0,03

-1,03%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

316,96

+1,32

+0,42%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

83,20

83,77

83,17

83,66

83,36

Nov'23

82,71

83,30

82,71

83,17

82,92

Dec'23

82,42

82,89

82,42

82,89

82,57

Jan'24

82,14

82,14

82,14

82,14

82,21

Feb'24

81,85

81,85

80,74

81,84

81,90

Mar'24

81,82

81,82

80,76

81,48

81,57

Apr'24

81,14

81,36

80,52

81,14

81,26

May'24

80,81

81,04

80,28

80,81

80,96

Jun'24

80,22

80,69

79,80

80,48

80,65

Jul'24

80,15

80,15

80,15

80,15

80,34

Aug'24

79,82

79,82

79,82

79,82

80,02

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

78,88

79,48

78,85

79,35

79,05

Nov'23

78,49

79,07

78,48

78,93

78,66

Dec'23

78,10

78,65

78,08

78,55

78,26

Jan'24

77,75

78,20

77,73

78,20

77,87

Feb'24

77,33

77,75

77,32

77,75

77,48

Mar'24

77,00

77,39

77,00

77,33

77,11

Apr'24

76,59

77,21

75,84

76,76

76,95

May'24

76,57

76,87

75,73

76,42

76,63

Jun'24

75,92

76,36

75,90

76,26

76,07

Jul'24

75,59

76,16

74,91

75,70

75,95

Aug'24

75,17

75,42

74,94

75,33

75,60

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1533

3,1732

3,1471

3,1696

3,1564

Oct'23

3,1193

3,1433

3,1181

3,1420

3,1271

Nov'23

3,0398

3,0584

3,0356

3,0574

3,0441

Dec'23

2,9440

2,9533

2,9440

2,9528

2,9405

Jan'24

2,8594

2,8869

2,8449

2,8833

2,8678

Feb'24

2,8194

2,8395

2,7998

2,8363

2,8235

Mar'24

2,7766

2,7870

2,7489

2,7840

2,7728

Apr'24

2,7167

2,7287

2,6947

2,7264

2,7162

May'24

2,6702

2,6941

2,6621

2,6915

2,6820

Jun'24

2,6586

2,6705

2,6365

2,6670

2,6587

Jul'24

2,6445

2,6594

2,6279

2,6564

2,6496

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,517

2,523

2,468

2,496

2,519

Oct'23

2,631

2,637

2,585

2,612

2,636

Nov'23

3,087

3,089

3,045

3,064

3,093

Dec'23

3,568

3,568

3,528

3,548

3,565

Jan'24

3,797

3,797

3,776

3,790

3,813

Feb'24

3,725

3,725

3,704

3,718

3,738

Mar'24

3,410

3,419

3,402

3,419

3,436

Apr'24

3,099

3,099

3,097

3,097

3,125

May'24

3,090

3,140

3,060

3,114

3,101

Jun'24

3,188

3,237

3,166

3,214

3,204

Jul'24

3,296

3,339

3,275

3,318

3,311

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,7729

2,7748

2,7690

2,7725

2,7800

Oct'23

2,5674

2,5738

2,5669

2,5720

2,5810

Nov'23

2,4631

2,4662

2,4622

2,4639

2,4719

Dec'23

2,3730

2,3767

2,3730

2,3751

2,3810

Jan'24

2,3127

2,3335

2,2927

2,3311

2,3187

Feb'24

2,3153

2,3165

2,2770

2,3158

2,3043

Mar'24

2,3217

2,3219

2,2849

2,3214

2,3118

Apr'24

2,5046

2,5187

2,4789

2,5066

2,5089

May'24

2,4915

2,5018

2,4751

2,5018

2,5042

Jun'24

2,4897

2,4942

2,4568

2,4823

2,4853

Jul'24

2,4341

2,4509

2,4264

2,4509

2,4539

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts