Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

80,05

+0,22

+0,28%

Tháng 10/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

84,65

+0,17

+0,20%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

284,33

-3,31

-1,15%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,63

+0,09

+3,70%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

329,45

-1,30

-0,39%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

84,87

85,02

84,56

84,64

84,48

Nov'23

84,25

84,45

83,97

84,05

83,95

Dec'23

83,91

83,91

83,60

83,64

83,56

Jan'24

82,14

83,38

81,60

83,16

82,21

Feb'24

83,02

83,08

83,02

83,02

82,75

Mar'24

82,03

82,35

81,24

82,35

81,48

Apr'24

82,12

82,12

80,88

81,98

81,14

May'24

81,63

81,63

80,52

81,63

80,81

Jun'24

80,88

81,43

80,00

81,27

80,48

Jul'24

80,93

80,93

80,93

80,93

80,15

Aug'24

80,57

80,57

80,57

80,57

79,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

80,15

80,42

79,92

80,05

79,83

Nov'23

79,69

80,02

79,54

79,69

79,49

Dec'23

79,27

79,58

79,12

79,26

79,09

Jan'24

79,00

79,14

78,74

78,95

78,69

Feb'24

78,43

78,46

78,38

78,46

78,29

Mar'24

77,96

78,27

77,96

78,04

77,90

Apr'24

77,02

77,82

76,02

77,52

76,76

May'24

76,71

77,41

76,24

77,16

76,42

Jun'24

77,03

77,12

76,74

76,79

76,80

Jul'24

76,42

76,42

76,42

76,42

75,70

Aug'24

75,45

76,28

74,85

76,04

75,33

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,3110

3,3200

3,2935

3,2935

3,3075

Oct'23

3,2705

3,2775

3,2501

3,2511

3,2673

Nov'23

3,1593

3,1623

3,1442

3,1442

3,1561

Dec'23

3,0249

3,0254

3,0166

3,0176

3,0238

Jan'24

2,9420

2,9420

2,9392

2,9392

2,9454

Feb'24

2,8842

2,8842

2,8842

2,8842

2,8896

Mar'24

2,7992

2,8462

2,7791

2,8306

2,7840

Apr'24

2,7600

2,7796

2,7284

2,7674

2,7264

May'24

2,7145

2,7378

2,6999

2,7271

2,6915

Jun'24

2,7079

2,7079

2,6938

2,6946

2,6986

Jul'24

2,6768

2,6923

2,6542

2,6852

2,6564

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,635

2,656

2,622

2,630

2,540

Oct'23

2,740

2,769

2,733

2,742

2,657

Nov'23

3,209

3,227

3,194

3,201

3,135

Dec'23

3,696

3,718

3,677

3,679

3,625

Jan'24

3,940

3,950

3,920

3,923

3,876

Feb'24

3,869

3,880

3,854

3,857

3,802

Mar'24

3,533

3,536

3,522

3,526

3,485

Apr'24

3,194

3,195

3,173

3,184

3,154

May'24

3,180

3,192

3,160

3,160

3,141

Jun'24

3,259

3,259

3,259

3,259

3,239

Jul'24

3,365

3,365

3,365

3,365

3,345

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8658

2,8689

2,8433

2,8433

2,8764

Oct'23

2,6425

2,6501

2,6223

2,6248

2,6450

Nov'23

2,5224

2,5256

2,5075

2,5075

2,5236

Dec'23

2,4233

2,4259

2,4073

2,4073

2,4221

Jan'24

2,3388

2,3703

2,3102

2,3671

2,3311

Feb'24

2,3390

2,3533

2,2961

2,3501

2,3158

Mar'24

2,3428

2,3574

2,3026

2,3551

2,3214

Apr'24

2,5265

2,5414

2,4877

2,5398

2,5066

May'24

2,5131

2,5370

2,4838

2,5351

2,5018

Jun'24

2,4944

2,5164

2,4650

2,5151

2,4823

Jul'24

2,4680

2,4831

2,4328

2,4823

2,4509

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts