Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

94.45

+0.77

+0.82%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

97.19

+0.64

+0.66%

Tháng 11/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

261.24

+1.38

+0.53%

Tháng 10/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2.76

+0.11

+4.07%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

331.94

+0.47

+0.14%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

96.62

97.63

96.58

97.17

96.55

Dec'23

94.41

95.34

94.37

94.88

94.36

Jan'24

92.85

93.16

92.49

92.80

92.41

Feb'24

91.11

91.38

91.11

91.38

90.84

Mar'24

90.09

90.09

90.09

90.09

89.59

Apr'24

88.71

88.79

88.54

88.54

87.49

May'24

87.07

87.68

87.07

87.68

86.74

Jun'24

86.63

87.31

86.34

86.95

86.09

Jul'24

86.29

86.29

86.29

86.29

85.49

Aug'24

85.68

85.68

85.68

85.68

84.93

Sep'24

84.84

85.24

84.79

85.11

84.42

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

93.78

95.03

93.69

94.45

93.68

Dec'23

91.44

92.48

91.35

91.95

91.30

Jan'24

89.40

90.27

89.31

89.82

89.30

Feb'24

87.38

88.21

87.37

87.80

87.42

Mar'24

85.78

86.47

85.78

86.15

85.86

Apr'24

84.54

85.08

84.54

84.78

84.60

May'24

83.47

83.83

83.47

83.74

83.59

Jun'24

82.57

83.08

82.57

82.83

82.74

Jul'24

82.05

82.05

82.05

82.05

81.09

Aug'24

81.18

81.54

81.18

81.54

81.29

Sep'24

80.74

80.92

80.74

80.91

80.65

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3.3102

3.3386

3.3093

3.3185

3.3147

Nov'23

3.2559

3.2840

3.2548

3.2660

3.2621

Dec'23

3.1414

3.1674

3.1414

3.1524

3.1483

Jan'24

3.0724

3.0964

3.0724

3.0831

3.0803

Feb'24

3.0397

3.0397

3.0327

3.0327

3.0295

Mar'24

2.9449

2.9723

2.9278

2.9650

2.9282

Apr'24

2.8644

2.8960

2.8575

2.8886

2.8577

May'24

2.8204

2.8490

2.8151

2.8402

2.8144

Jun'24

2.7973

2.8152

2.7862

2.8059

2.7842

Jul'24

2.7720

2.7957

2.7711

2.7858

2.7673

Aug'24

2.7700

2.7845

2.7700

2.7729

2.7573

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2.656

2.781

2.640

2.764

2.656

Nov'23

2.891

2.920

2.890

2.906

2.899

Dec'23

3.290

3.317

3.290

3.302

3.290

Jan'24

3.553

3.576

3.553

3.564

3.551

Feb'24

3.483

3.498

3.483

3.498

3.480

Mar'24

3.208

3.227

3.207

3.224

3.206

Apr'24

2.967

2.978

2.967

2.978

2.968

May'24

2.991

3.002

2.991

2.992

2.985

Jun'24

3.103

3.138

3.097

3.116

3.097

Jul'24

3.260

3.260

3.260

3.260

3.252

Aug'24

3.290

3.290

3.290

3.290

3.285

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2.6036

2.6242

2.6036

2.6137

2.5986

Nov'23

2.5493

2.5743

2.5490

2.5616

2.5501

Dec'23

2.4820

2.5043

2.4820

2.4936

2.4809

Jan'24

2.4499

2.4677

2.4499

2.4573

2.4463

Feb'24

2.4295

2.4574

2.4205

2.4368

2.4109

Mar'24

2.4335

2.4610

2.4285

2.4409

2.4186

Apr'24

2.6291

2.6450

2.6235

2.6271

2.6055

May'24

2.6170

2.6326

2.6140

2.6155

2.5953

Jun'24

2.5814

2.6050

2.5812

2.5892

2.5694

Jul'24

2.5648

2.5691

2.5539

2.5547

2.5345

Aug'24

2.5056

2.5247

2.5056

2.5132

2.4935

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts