Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

86,33

0,14

-0,35

11,70

3,85

Dầu Brent

USD/thùng

90,59

0,11

-0,12

11,15

3,68

Xăng

USD/gallon

2,78

0,25

-0,25

8,12

-2,98

Khí gas

USD/MMBtu

1,88

-0,24

2,20

1,05

-13,93

 

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics