Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

67,54

0,35

-2,46

-13,91

-22,57

Dầu Brent

USD/thùng

70,91

0,42

-2,56

-12,22

-22,33

Xăng

USD/gallon

1,90

0,26

-1,64

-20,15

-28,87

Khí gas

USD/MMBtu

2,27

0,05

0,89

5,87

-23,87

 

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics