Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

84,97

-0,50

-1,50

3,36

4,97

Dầu Brent

USD/thùng

89,70

-0,45

-0,88

4,05

6,20

Xăng

USD/gallon

2,80

-0,46

0,92

2,25

2,05

Khí gas

USD/MMBtu

1,68

0,47

-10,46

-7,92

-28,66

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics