Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

82,55

-0,22

4,10

6,78

18,32

Dầu Brent

USD/thùng

87,23

-0,20

3,81

6,24

16,27

Xăng

USD/gallon

2,74

-0,66

3,09

8,42

9,48

Khí gas

USD/MMBtu

1,75

0,64

5,86

-5,79

-29,37

 

 
 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics