Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1051,37

0,18%

-0,01%

-6,79%

5,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

513,52

0,10%

-0,67%

-3,15%

-6,89%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

541,00

-1,99%

-0,64%

0,74%

-2,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4075,00

0,64%

0,97%

-0,44%

-8,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,5251

5,03%

0,47%

-0,65%

-19,77%

Sữa

(USD/cwt)

15,87

0,06%

0,63%

-7,46%

-15,18%

Cao su

(US cent/kg)

183,10

1,84%

4,63%

1,72%

-7,24%

Nước cam

(US cent/lb)

206,30

2,00%

-1,27%

38,88%

-58,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

352,15

0,30%

1,14%

-14,63%

10,25%

Bông

(US cent/lb)

64,787

0,68%

1,18%

3,08%

-5,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,5100

-2,81%

-3,06%

-6,54%

-32,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

590,67

0,18%

-0,88%

-8,73%

-2,96%

Yến mạch

(US cent/bushel)

302,4754

-0,91%

3,06%

3,68%

-8,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

0,00%

2,46%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

15,23

0,40%

1,60%

3,18%

-20,35%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6242,00

4,85%

4,77%

14,41%

-45,74%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1431,70

0,02%

0,19%

1,05%

12,53%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,75

0,66%

-0,60%

-5,48%

-11,45%

Lúa mạch

(INR/kg)

2299,50

0,86%

0,41%

-0,39%

-4,64%

(EUR/tấn)

4175,00

-0,31%

-1,18%

-0,24%

-42,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-1,52%

-77,74%

Ngô

(US cent/bushel)

442,2422

0,00%

-1,17%

2,19%

-3,55%

Dưới đây là giá chi tiết một số kỳ hạn của các mặt hàng nổi bật như ca cao, cà phê, nước cam, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/12/2025.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'26

5965

6345

5901

6242

5953

May'26

5999

6378

5939

6275

5983

Jul'26

6013

6391

5976

6287

6005

Sep'26

5989

6368

5955

6267

5994

Dec'26

5940

6302

5912

6210

5949

Mar'27

5896

6251

5896

6160

5904

May'27

6132

6132

6132

6132

5881

Jul'27

6105

6105

6105

6105

5860

Sep'27

6078

6078

6078

6078

5832

Cà phê (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'26

349,50

354,30

347,05

352,15

350,25

May'26

334,10

338,80

332,50

336,90

334,85

Jul'26

326,25

330,70

324,55

328,85

326,70

Sep'26

319,40

324,00

318,25

322,50

320,25

Dec'26

313,25

318,60

313,20

317,10

314,85

Mar'27

310,00

314,00

310,00

313,75

311,60

May'27

309,60

310,60

309,60

310,60

308,50

Jul'27

305,80

306,75

305,50

306,75

304,75

Sep'27

301,60

302,60

301,05

302,60

300,65

Dec'27

297,10

298,30

296,20

298,30

296,35

Mar'28

294,75

294,75

294,75

294,75

292,90

Nước cam (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'26

202,20

212,25

197,80

206,30

202,25

Mar'26

187,80

199,45

184,00

196,95

189,45

May'26

186,65

197,50

186,65

196,00

189,15

Jul'26

196,50

196,50

196,50

196,50

188,40

Sep'26

197,50

197,50

197,50

197,50

189,40

Nov'26

199,45

199,45

199,45

199,45

191,35

Jan'27

197,95

197,95

197,95

197,95

189,85

Mar'27

196,45

196,45

196,45

196,45

188,35

May'27

194,95

194,95

194,95

194,95

186,85

Jul'27

193,45

193,45

193,45

193,45

185,35

Sep'27

191,95

191,95

191,95

191,95

183,85

Đường (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'26

15,22

15,24

15,19

15,22

15,17

May'26

14,88

14,88

14,85

14,88

14,81

Jul'26

14,90

14,91

14,87

14,91

14,83

Oct'26

15,17

15,17

15,14

15,17

15,11

Mar'27

15,79

15,81

15,78

15,81

15,78

May'27

15,60

15,60

15,59

15,59

15,61

Jul'27

15,54

15,54

15,53

15,53

15,58

Oct'27

15,72

15,72

15,70

15,70

15,76

Mar'28

16,31

16,32

16,20

16,31

16,30

May'28

16,13

16,13

16,13

16,13

16,13

Jul'28

16,11

16,11

16,11

16,11

16,11

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, Tradingcharts