Bảng giá kim loại quý hôm nay 28/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1812,0

1812,0

1812,0

1812,0

1808,1

Jan'22

1812,0

1812,3

1809,6

1809,6

1808,0

Feb'22

1812,1

1813,5

1810,3

1811,7

1808,8

Apr'22

1814,9

1815,1

1813,0

1813,9

1811,1

Jun'22

1817,0

1817,3

1817,0

1817,3

1813,4

Aug'22

1819,7

1819,7

1819,7

1819,7

1815,8

Oct'22

1818,0

1818,0

1818,0

1818,0

1820,8

Dec'22

1820,0

1824,4

1816,6

1820,6

1823,3

Feb'23

1823,5

1823,5

1823,5

1823,5

1826,2

Apr'23

1826,3

1826,3

1826,3

1826,3

1829,0

Jun'23

1829,5

1829,5

1829,5

1829,5

1832,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1944,30

1944,30

1944,30

1944,30

1954,70

Jan'22

1931,50

1942,20

1931,50

1942,20

1952,60

Feb'22

1938,40

1938,40

1938,40

1938,40

1948,80

Mar'22

1969,00

1970,50

1960,00

1960,00

1946,50

Jun'22

1946,00

1970,50

1943,00

1945,30

1956,00

Sep'22

1952,70

1952,70

1952,70

1952,70

1963,40

Dec'22

1952,70

1952,70

1952,70

1952,70

1963,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

968,9

968,9

968,9

968,9

974,6

Jan'22

969,9

969,9

966,1

966,1

969,2

Feb'22

967,6

967,6

967,6

967,6

969,3

Apr'22

971,0

971,0

966,1

966,1

971,0

Jul'22

964,9

974,1

951,8

971,7

973,1

Oct'22

960,4

972,5

960,4

972,5

974,2

Jan'23

970,8

975,6

960,0

975,6

978,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

23,055

23,055

23,055

23,055

22,979

Jan'22

22,865

23,105

22,645

22,958

22,913

Feb'22

22,880

23,100

22,680

22,981

22,935

Mar'22

23,105

23,115

23,030

23,070

22,989

May'22

23,120

23,120

23,100

23,100

23,019

Jul'22

23,150

23,150

23,130

23,130

23,047

Sep'22

22,945

23,190

22,825

23,089

23,039

Dec'22

23,050

23,310

22,900

23,168

23,120

Jan'23

23,197

23,197

23,197

23,197

23,149

Mar'23

23,280

23,280

23,263

23,263

23,215

May'23

23,313

23,313

23,313

23,313

23,265


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts