Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

347,50

+0,80

+0,23%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.783,40

+7,00

+0,39%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,96

+0,07

+0,33%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

901,11

-1,17

-0,13%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.016,50

-1,16

-0,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5070

3,5150

3,4695

3,4695

3,5245

Sep'22

3,4770

3,4865

3,4650

3,4735

3,4670

Oct'22

3,5135

3,5150

3,4585

3,4720

3,5225

Nov'22

3,4915

3,4915

3,4660

3,4765

3,5270

Dec'22

3,4870

3,4935

3,4785

3,4845

3,4765

Jan'23

3,5325

3,5325

3,4800

3,4800

3,5305

Feb'23

3,5370

3,5370

3,4845

3,4845

3,5350

Mar'23

3,4920

3,5010

3,4880

3,5010

3,4845

Apr'23

3,5415

3,5415

3,4890

3,4890

3,5370

May'23

3,5260

3,5380

3,4790

3,4870

3,5360

Jun'23

3,5450

3,5450

3,4860

3,4910

3,5395

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1756,7

1770,5

1753,0

1758,0

1771,1

Sep'22

1765,8

1770,1

1764,1

1767,9

1760,9

Oct'22

1771,9

1775,0

1769,5

1773,0

1766,1

Dec'22

1782,1

1786,0

1779,4

1783,3

1776,4

Feb'23

1795,2

1797,2

1795,2

1795,7

1789,0

Apr'23

1812,0

1812,0

1796,8

1801,1

1813,5

Jun'23

1811,4

1824,1

1807,9

1812,8

1824,6

Aug'23

1832,0

1832,0

1832,0

1832,0

1824,2

Oct'23

1833,6

1833,6

1833,6

1833,6

1845,4

Dec'23

1845,2

1845,3

1843,6

1843,6

1854,4

Feb'24

1853,1

1853,1

1853,1

1853,1

1863,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2004,40

2004,40

2004,40

2004,40

2086,70

Sep'22

2014,50

2014,50

1989,00

2009,00

2007,90

Oct'22

2013,80

2013,80

2013,80

2013,80

2096,30

Dec'22

2014,00

2014,00

2014,00

2014,00

2024,40

Mar'23

2024,20

2024,20

2024,20

2024,20

2106,80

Jun'23

2026,20

2026,20

2026,20

2026,20

2108,80

Sep'23

2028,20

2028,20

2028,20

2028,20

2110,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

883,8

885,6

883,8

885,6

900,1

Sep'22

887,0

887,0

887,0

887,0

903,4

Oct'22

891,0

894,9

888,6

890,9

888,5

Jan'23

892,0

892,0

892,0

892,0

890,1

Apr'23

897,0

897,2

893,3

893,3

909,8

Jul'23

900,3

900,3

900,3

900,3

916,9

Oct'23

906,3

906,3

906,3

906,3

922,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,985

19,985

19,960

19,960

19,865

Sep'22

20,045

20,055

19,950

19,960

19,894

Oct'22

19,920

20,035

19,920

19,947

20,189

Dec'22

20,155

20,185

20,110

20,110

20,045

Jan'23

20,235

20,235

20,235

20,235

20,112

Mar'23

20,125

20,385

20,125

20,226

20,466

May'23

20,320

20,368

20,300

20,368

20,606

Jul'23

20,501

20,501

20,501

20,501

20,733

Sep'23

20,624

20,624

20,624

20,624

20,855

Dec'23

20,804

20,804

20,804

20,804

21,035

Jan'24

20,839

20,839

20,839

20,839

21,070

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts