Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

388,10

+3,05

+0,79%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.820,50

+10,90

+0,60%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,58

+0,33

+1,40%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.029,08

+9,97

+0,98%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.919,38

+17,98

+0,95%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8705

3,8715

3,8600

3,8715

3,8480

Jan'23

3,8515

3,8770

3,8515

3,8770

3,8505

Feb'23

3,8710

3,8815

3,8695

3,8815

3,8520

Mar'23

3,8530

3,8830

3,8510

3,8825

3,8505

Apr'23

3,8520

3,8520

3,8500

3,8505

3,8185

May'23

3,8680

3,8820

3,8665

3,8820

3,8495

Jun'23

3,8550

3,8565

3,8480

3,8500

3,8185

Jul'23

3,7875

3,8610

3,7440

3,8470

3,8155

Aug'23

3,8470

3,8470

3,7770

3,8470

3,8160

Sep'23

3,7985

3,8560

3,7420

3,8440

3,8130

Oct'23

3,8475

3,8475

3,7795

3,8475

3,8175

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1795,7

1806,9

1795,7

1806,9

1795,9

Jan'23

1803,7

1813,7

1801,5

1813,0

1802,6

Feb'23

1810,5

1821,5

1808,0

1820,3

1809,6

Apr'23

1826,5

1836,0

1824,3

1835,8

1824,7

Jun'23

1842,9

1851,5

1842,9

1851,5

1840,0

Aug'23

1858,0

1863,0

1840,4

1856,1

1861,1

Oct'23

1876,1

1878,9

1855,7

1872,2

1877,1

Dec'23

1900,0

1900,0

1898,8

1898,8

1888,5

Feb'24

1904,0

1904,0

1904,0

1904,0

1909,1

Apr'24

1918,1

1918,1

1918,1

1918,1

1923,2

Jun'24

1932,3

1932,3

1932,3

1932,3

1937,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1862,50

1879,40

1857,00

1879,40

1924,60

Jan'23

1893,70

1893,70

1893,70

1893,70

1938,90

Feb'23

1897,40

1897,40

1897,40

1897,40

1942,60

Mar'23

1904,00

1921,00

1903,00

1915,50

1901,10

Jun'23

1894,00

1915,00

1880,00

1908,90

1954,10

Sep'23

1911,20

1911,20

1911,20

1911,20

1956,40

Dec'23

1913,20

1913,20

1913,20

1913,20

1958,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1039,6

1039,6

1039,6

1039,6

1067,9

Jan'23

1025,5

1038,2

1022,1

1035,3

1026,6

Feb'23

1027,5

1027,5

1027,5

1027,5

1055,5

Apr'23

1026,8

1040,2

1026,8

1037,5

1028,9

Jul'23

1039,1

1039,1

1039,1

1039,1

1030,4

Oct'23

1022,0

1033,0

1018,0

1033,0

1059,9

Jan'24

1038,1

1038,1

1038,1

1038,1

1065,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,190

23,460

23,190

23,370

23,038

Jan'23

23,150

23,515

23,150

23,435

23,086

Feb'23

22,850

23,390

22,570

23,171

22,786

Mar'23

23,290

23,690

23,280

23,560

23,250

May'23

23,590

23,825

23,590

23,730

23,408

Jul'23

23,920

23,920

23,920

23,920

23,174

Sep'23

23,185

23,910

23,175

23,793

23,373

Dec'23

24,400

24,400

24,400

24,400

24,102

Jan'24

24,137

24,137

24,137

24,137

23,717

Mar'24

24,335

24,335

24,335

24,335

23,915

May'24

24,491

24,491

24,491

24,491

24,071

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts