Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

381,15

+1,65

+0,43%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.787,80

+6,50

+0,36%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,63

+0,21

+0,93%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.006,16

+3,70

+0,37%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.894,90

+15,54

+0,83%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,7860

3,7860

3,7860

3,7860

3,7895

Jan'23

3,7880

3,8150

3,7880

3,8150

3,7925

Feb'23

3,7900

3,7900

3,7900

3,7900

3,7950

Mar'23

3,7915

3,8175

3,7845

3,8130

3,7950

Apr'23

3,8190

3,8190

3,7825

3,7975

3,8505

May'23

3,7885

3,8200

3,7885

3,8160

3,7980

Jun'23

3,8580

3,8635

3,7890

3,8005

3,8500

Jul'23

3,8050

3,8050

3,8050

3,8050

3,7980

Aug'23

3,7945

3,8620

3,7945

3,7995

3,8470

Sep'23

3,8580

3,8780

3,7850

3,7960

3,8440

Oct'23

3,7920

3,8605

3,7920

3,8010

3,8475

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1768,6

1768,9

1768,6

1768,9

1767,4

Jan'23

1775,3

1780,6

1774,1

1779,1

1774,3

Feb'23

1780,8

1788,1

1780,1

1785,8

1781,3

Apr'23

1796,3

1802,7

1795,6

1802,7

1796,5

Jun'23

1813,6

1816,8

1813,3

1816,8

1812,2

Aug'23

1830,0

1833,3

1830,0

1833,3

1828,5

Oct'23

1856,6

1884,6

1842,0

1844,6

1872,2

Dec'23

1900,0

1900,0

1858,0

1860,7

1888,5

Feb'24

1882,3

1882,3

1875,8

1875,8

1904,0

Apr'24

1889,9

1889,9

1889,9

1889,9

1918,1

Jun'24

1904,1

1904,1

1904,1

1904,1

1932,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1839,60

1839,60

1839,60

1839,60

1879,40

Jan'23

1853,90

1853,90

1853,90

1853,90

1893,70

Feb'23

1857,60

1857,60

1857,60

1857,60

1897,40

Mar'23

1886,00

1892,00

1885,50

1889,00

1861,30

Jun'23

1878,00

1878,00

1869,10

1869,10

1908,90

Sep'23

1871,40

1871,40

1871,40

1871,40

1911,20

Dec'23

1873,40

1873,40

1873,40

1873,40

1913,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1020,5

1020,5

1020,5

1020,5

1039,6

Jan'23

1006,6

1011,3

1005,2

1009,5

1007,5

Feb'23

1008,4

1008,4

1008,4

1008,4

1027,5

Apr'23

1007,6

1013,3

1007,6

1013,3

1009,9

Jul'23

1039,1

1039,1

1007,0

1011,7

1030,4

Oct'23

1018,0

1018,0

1014,6

1014,6

1033,0

Jan'24

1019,7

1019,7

1019,7

1019,7

1038,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,225

22,310

22,225

22,310

22,199

Jan'23

22,275

22,455

22,250

22,455

22,239

Feb'23

23,310

23,310

22,324

22,324

23,171

Mar'23

22,435

22,645

22,405

22,580

22,417

May'23

22,580

22,795

22,580

22,795

22,576

Jul'23

23,920

23,925

22,680

22,765

23,594

Sep'23

23,845

24,015

22,880

22,964

23,793

Dec'23

24,400

24,400

23,190

23,274

24,102

Jan'24

23,309

23,309

23,309

23,309

24,137

Mar'24

23,507

23,507

23,507

23,507

24,335

May'24

23,663

23,663

23,663

23,663

24,491

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts