Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

353,65

-3,55

-0,99%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.741,40

+1,70

+0,10%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,18

-0,01

-0,04%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

878,26

+1,06

+0,12%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.993,85

-2,26

-0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4645

3,5875

3,4435

3,5820

3,4180

Aug'22

3,5475

3,5705

3,5375

3,5375

3,5775

Sep'22

3,5430

3,5715

3,5265

3,5315

3,5720

Oct'22

3,4925

3,5760

3,4905

3,5735

3,4115

Nov'22

3,5570

3,5570

3,5570

3,5570

3,5770

Dec'22

3,5490

3,5725

3,5330

3,5330

3,5775

Jan'23

3,4760

3,5805

3,4760

3,5795

3,4160

Feb'23

3,5815

3,5815

3,5815

3,5815

3,4180

Mar'23

3,5400

3,5400

3,5400

3,5400

3,5770

Apr'23

3,5785

3,5785

3,5785

3,5785

3,4145

May'23

3,4480

3,5760

3,4080

3,5760

3,4105

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1745,2

1745,2

1737,0

1737,9

1734,9

Aug'22

1738,7

1744,8

1737,3

1740,8

1739,7

Sep'22

1743,7

1746,3

1743,7

1746,3

1744,1

Oct'22

1747,9

1753,2

1746,3

1749,0

1748,3

Dec'22

1758,3

1762,0

1756,6

1760,3

1758,7

Feb'23

1773,4

1773,4

1773,4

1773,4

1770,3

Apr'23

1783,9

1783,9

1783,9

1783,9

1781,6

Jun'23

1797,0

1800,1

1792,3

1792,6

1788,9

Aug'23

1803,2

1803,2

1803,2

1803,2

1799,5

Oct'23

1813,6

1813,6

1813,6

1813,6

1809,9

Dec'23

1822,5

1823,6

1822,5

1823,6

1819,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1987,40

1987,40

1987,40

1987,40

1889,20

Aug'22

1992,60

1992,60

1992,60

1992,60

1895,50

Sep'22

1990,50

1992,00

1981,00

1988,50

1993,40

Dec'22

1910,50

2000,00

1909,50

1996,60

1902,90

Mar'23

2001,20

2001,20

2001,20

2001,20

1907,50

Jun'23

2003,20

2003,20

2003,20

2003,20

1909,50

Sep'23

2005,20

2005,20

2005,20

2005,20

1911,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

882,0

882,0

876,4

876,4

847,8

Aug'22

865,0

878,5

865,0

878,5

849,4

Sep'22

868,5

868,5

868,5

868,5

843,6

Oct'22

863,8

868,9

862,8

864,0

865,8

Jan'23

869,2

869,2

869,2

869,2

867,8

Apr'23

858,0

872,1

856,6

872,1

845,9

Jul'23

879,2

879,2

879,2

879,2

852,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,100

19,360

19,095

19,122

19,085

Aug'22

19,115

19,210

19,115

19,210

19,137

Sep'22

19,170

19,275

19,135

19,165

19,188

Dec'22

19,355

19,425

19,305

19,315

19,352

Jan'23

19,455

19,455

19,400

19,408

19,354

Mar'23

19,640

19,665

19,450

19,520

19,457

May'23

19,638

19,755

19,638

19,638

19,575

Jul'23

19,779

19,779

19,779

19,779

19,722

Sep'23

19,908

19,908

19,908

19,908

19,851

Dec'23

20,095

20,095

20,095

20,095

20,038

Jan'24

20,130

20,130

20,130

20,130

20,073

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts