Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

439,60

-1,40

-0,32%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.793,70

-3,70

-0,21%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,31

-0,10

-0,44%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

958,19

-4,01

-0,42%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.929,53

-5,67

-0,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,3770

4,4030

4,3480

4,4030

4,3480

Feb'22

4,3875

4,3875

4,3875

4,3875

4,4050

Mar'22

4,4015

4,4075

4,3900

4,3975

4,4100

Apr'22

4,3840

4,4085

4,3840

4,4065

4,3525

May'22

4,4000

4,4040

4,3890

4,3960

4,4080

Jun'22

4,3985

4,3985

4,3985

4,3985

4,4075

Jul'22

4,3975

4,3975

4,3975

4,3975

4,4030

Aug'22

4,3700

4,4025

4,3700

4,4025

4,3465

Sep'22

4,3925

4,3925

4,3925

4,3925

4,3965

Oct'22

4,3900

4,3900

4,3900

4,3900

4,3945

Nov'22

4,3600

4,3920

4,3600

4,3920

4,3360

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1794,9

1794,9

1794,3

1794,3

1797,0

Feb'22

1796,4

1796,4

1789,5

1794,2

1797,4

Mar'22

1799,7

1799,7

1794,8

1795,3

1799,3

Apr'22

1798,0

1798,6

1792,0

1795,9

1799,9

Jun'22

1799,2

1799,2

1794,0

1798,8

1801,9

Aug'22

1798,8

1798,8

1795,8

1795,8

1803,7

Oct'22

1800,2

1806,5

1796,3

1805,8

1797,5

Dec'22

1805,0

1806,1

1805,0

1805,9

1808,2

Feb'23

1811,0

1811,0

1811,0

1811,0

1802,8

Apr'23

1814,0

1814,0

1814,0

1814,0

1805,8

Jun'23

1817,4

1817,4

1817,4

1817,4

1809,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1917,60

1917,60

1917,60

1917,60

1869,90

Feb'22

1914,30

1914,30

1914,30

1914,30

1866,60

Mar'22

1940,00

1940,00

1923,00

1923,00

1921,60

Jun'22

1883,50

1940,00

1883,50

1920,80

1872,80

Sep'22

1928,20

1928,20

1928,20

1928,20

1880,20

Dec'22

1928,20

1928,20

1928,20

1928,20

1880,20

Mar'23

-

1930,20

1930,20

1930,20

1882,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

970,2

970,2

957,0

957,0

960,6

Feb'22

967,0

967,0

953,5

956,2

960,2

Mar'22

956,7

956,7

956,7

956,7

960,9

Apr'22

958,1

959,1

951,1

953,3

956,5

Jul'22

964,7

970,7

948,1

956,7

960,7

Oct'22

956,5

960,6

952,0

958,0

961,9

Jan'23

962,1

962,1

962,1

962,1

967,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,394

22,394

22,394

22,394

22,174

Feb'22

22,370

22,370

22,370

22,370

22,400

Mar'22

22,385

22,440

22,290

22,325

22,409

May'22

22,380

22,440

22,335

22,335

22,443

Jul'22

22,435

22,435

22,435

22,435

22,481

Sep'22

22,240

22,545

22,140

22,523

22,297

Dec'22

22,220

22,604

22,220

22,604

22,372

Jan'23

22,633

22,633

22,633

22,633

22,401

Mar'23

22,698

22,698

22,698

22,698

22,467

May'23

22,748

22,748

22,748

22,748

22,517

Jul'23

22,794

22,794

22,794

22,794

22,563


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg