Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

333,20

-1,75

-0,52%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.740,70

-4,60

-0,26%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,49

-0,13

-0,68%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

874,17

-2,67

-0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.003,91

-35,09

-1,72%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,3215

3,3450

3,3205

3,3450

3,3485

Aug'22

3,3285

3,3460

3,3245

3,3445

3,3510

Sep'22

3,3230

3,3510

3,3135

3,3375

3,3495

Oct'22

3,3090

3,3950

3,3090

3,3540

3,3030

Nov'22

3,3740

3,4000

3,3550

3,3565

3,3055

Dec'22

3,3360

3,3570

3,3220

3,3460

3,3570

Jan'23

3,3805

3,3805

3,3610

3,3610

3,3095

Feb'23

3,3645

3,3645

3,3645

3,3645

3,3130

Mar'23

3,3480

3,3585

3,3355

3,3585

3,3605

Apr'23

3,3530

3,3530

3,3530

3,3530

3,3640

May'23

3,3215

3,4020

3,3215

3,3620

3,3135

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1713,3

1735,0

1713,0

1727,1

1712,7

Aug'22

1726,3

1726,5

1717,9

1722,4

1727,4

Sep'22

1730,1

1730,1

1722,2

1726,6

1731,4

Oct'22

1733,8

1734,0

1726,4

1730,4

1735,0

Dec'22

1744,0

1744,2

1735,9

1740,3

1745,3

Feb'23

1746,7

1765,6

1742,4

1756,6

1742,7

Apr'23

1757,3

1772,5

1757,3

1767,2

1753,7

Jun'23

1771,2

1771,2

1771,2

1771,2

1777,7

Aug'23

1789,9

1789,9

1788,2

1788,2

1775,0

Oct'23

1798,6

1798,6

1798,6

1798,6

1785,4

Dec'23

1808,8

1810,0

1807,0

1808,7

1795,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2013,20

2013,20

2013,20

2013,20

1871,10

Aug'22

1938,50

2018,00

1938,50

2018,00

1875,90

Sep'22

2023,00

2033,00

1993,00

2002,50

2018,80

Dec'22

1905,00

2055,50

1901,00

2033,60

1886,80

Mar'23

2039,20

2039,20

2039,20

2039,20

1892,40

Jun'23

2041,20

2041,20

2041,20

2041,20

1894,40

Sep'23

2043,20

2043,20

2043,20

2043,20

1896,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

861,2

861,2

861,2

861,2

857,1

Aug'22

869,5

871,8

850,1

862,4

857,1

Sep'22

867,0

867,6

867,0

867,6

859,1

Oct'22

865,0

866,1

853,6

859,3

867,2

Jan'23

862,6

862,6

854,6

858,0

868,2

Apr'23

871,7

871,7

871,7

871,7

863,4

Jul'23

878,0

882,8

878,0

878,6

871,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,410

18,410

18,405

18,405

18,585

Aug'22

18,375

18,470

18,355

18,470

18,592

Sep'22

18,540

18,550

18,330

18,485

18,617

Dec'22

18,640

18,640

18,495

18,605

18,760

Jan'23

18,807

18,807

18,807

18,807

18,904

Mar'23

18,675

18,675

18,675

18,675

18,917

May'23

19,036

19,170

18,930

19,036

19,130

Jul'23

19,100

19,162

19,100

19,162

19,254

Sep'23

19,282

19,282

19,282

19,282

19,382

Dec'23

19,469

19,469

19,420

19,469

19,569

Jan'24

19,504

19,504

19,504

19,504

19,604

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts