Bảng giá kim loại hôm nay 31/12:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,3895

4,3895

4,3775

4,3775

4,3845

Feb'22

4,3930

4,3930

4,3930

4,3930

4,3885

Mar'22

4,3895

4,4020

4,3820

4,3850

4,3925

Apr'22

4,4145

4,4155

4,3850

4,3890

4,4090

May'22

4,3825

4,3930

4,3760

4,3760

4,3855

Jun'22

4,4075

4,4080

4,3830

4,3830

4,3990

Jul'22

4,3800

4,3800

4,3700

4,3700

4,3770

Aug'22

4,3950

4,3950

4,3740

4,3740

4,3845

Sep'22

4,3680

4,3680

4,3565

4,3565

4,3670

Oct'22

4,3650

4,3650

4,3650

4,3650

4,3720

Nov'22

4,3605

4,3605

4,3605

4,3605

4,3675

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1801,7

1816,0

1796,0

1812,7

1804,8

Feb'22

1817,0

1820,0

1815,4

1815,6

1814,1

Mar'22

1815,3

1815,3

1815,3

1815,3

-

Apr'22

1819,1

1821,9

1818,0

1818,0

1816,6

Jun'22

1822,0

1823,0

1820,6

1820,6

1818,9

Aug'22

1825,0

1826,3

1822,9

1822,9

1821,4

Oct'22

1807,4

1824,0

1806,8

1823,6

1815,1

Dec'22

1828,7

1831,5

1828,1

1829,6

1826,3

Feb'23

1829,3

1829,3

1829,3

1829,3

1820,8

Apr'23

1832,3

1832,3

1832,3

1832,3

1823,8

Jun'23

1835,5

1835,5

1835,5

1835,5

1827,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1959,50

1979,20

1959,50

1979,20

1982,70

Feb'22

1975,40

1975,40

1975,40

1975,40

1978,90

Mar'22

1962,00

1968,50

1954,00

1954,00

1983,20

Jun'22

1970,00

2015,00

1965,50

1983,00

1986,30

Sep'22

1990,40

1994,00

1990,40

1990,40

1993,70

Dec'22

1990,40

1990,40

1990,40

1990,40

1993,70

Mar'23

-

1992,40

1992,40

1992,40

1995,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

962,5

962,7

962,5

962,7

963,6

Feb'22

967,1

967,1

967,1

967,1

964,4

Mar'22

-

964,6

964,6

964,6

969,7

Apr'22

963,3

966,8

962,0

963,4

964,6

Jul'22

966,6

973,4

959,2

965,2

970,7

Oct'22

963,4

966,5

960,6

966,5

972,4

Jan'23

970,0

973,2

970,0

973,2

979,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,775

23,085

22,620

23,028

22,827

Feb'22

22,735

23,105

22,645

23,050

22,850

Mar'22

23,095

23,185

23,070

23,090

23,060

May'22

23,100

23,185

23,100

23,160

23,091

Jul'22

22,865

23,175

22,690

23,124

22,916

Sep'22

22,775

23,180

22,775

23,164

22,957

Dec'22

23,280

23,290

23,270

23,280

23,243

Jan'23

23,272

23,272

23,272

23,272

23,065

Mar'23

23,338

23,338

23,338

23,338

23,131

May'23

23,388

23,388

23,388

23,388

23,181

Jul'23

23,434

23,434

23,434

23,434

23,227

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts