Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1868,50

1869,50

3 tháng

1845,50

1846,00

Dec 19

1918,00

1923,00

Dec 20

1995,00

2000,00

Dec 21

2068,00

2073,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5964,00

5965,00

3 tháng

5980,00

5981,00

Dec 19

5975,00

5985,00

Dec 20

5975,00

5985,00

Dec 21

5960,00

5970,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2509,50

2510,50

3 tháng

2450,00

2451,00

Dec 19

2390,00

2395,00

Dec 20

2285,00

2290,00

Dec 21

2175,00

2180,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10590,00

10595,00

3 tháng

10680,00

10725,00

Dec 19

10915,00

10965,00

Dec 20

11195,00

11245,00

Dec 21

11480,00

11530,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2008,00

2009,00

3 tháng

2017,00

2018,00

Dec 19

2023,00

2028,00

Dec 20

2028,00

2033,00

Dec 21

2048,00

2053,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19475,00

19500,00

3 tháng

19425,00

19475,00

15 tháng

19200,00

19250,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

1281,0 *

1278,3

Feb'19

1285,0

1285,0

1280,8

1281,5

1281,3

Mar'19

-

-

-

1286,9 *

1284,5

Apr'19

1291,4

1291,4

1287,4

1288,0

1287,7

Jun'19

1297,2

1297,2

1293,9

1293,9

1294,2

Aug'19

1302,9

1302,9

1302,9

1302,9

1300,2

Oct'19

-

-

-

1308,8 *

1306,3

Dec'19

-

-

-

1315,9 *

1312,5

Feb'20

-

-

-

1320,7 *

1318,5

Apr'20

-

-

-

1305,9 *

1324,4

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1330,2

Aug'20

-

-

-

-

1336,0

Oct'20

-

-

-

-

1341,9

Dec'20

-

-

-

1343,0 *

1347,1

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1364,1

Dec'21

-

-

-

1379,0 *

1380,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1396,4

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1413,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1430,1

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

-

1253,90

Feb'19

-

-

-

-

1253,30

Mar'19

1198,90

1199,60

1195,90

1196,40

1197,20

Jun'19

1183,00

1183,00

1183,00

1183,00

1181,80

Sep'19

-

-

-

1164,20 *

1165,60

Dec'19

-

-

-

-

1147,60

Mar'20

-

-

-

-

1132,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

788,5 *

795,9

Feb'19

-

-

-

791,0 *

796,8

Mar'19

797,6

802,1

797,6

802,1

799,1

Apr'19

801,4

801,7

798,1

798,3

800,6

Jul'19

805,5

806,5

805,5

806,2

805,6

Oct'19

-

-

-

811,1 *

811,6

Jan'20

-

-

-

810,5 *

815,2

Dec'28

-

-

-

795,5 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

15,445 *

15,433

Feb'19

15,500

15,500

15,460

15,460

15,490

Mar'19

15,550

15,550

15,400

15,420

15,540

May'19

15,620

15,625

15,490

15,500

15,626

Jul'19

15,675

15,675

15,675

15,675

15,711

Sep'19

-

-

-

15,765 *

15,797

Dec'19

-

-

-

15,895 *

15,923

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,964

Mar'20

-

-

-

15,275 *

16,052

May'20

-

-

-

15,725 *

16,135

Jul'20

-

-

-

14,915 *

16,212

Sep'20

-

-

-

-

16,284

Dec'20

-

-

-

16,000 *

16,393

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,642

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,816

Jul'22

-

-

-

19,000 *

17,059

Dec'22

-

-

-

-

17,239

Jul'23

-

-

-

-

17,499

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-