Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2021,00

2022,00

3 tháng

2023,50

2024,00

Dec 19

2075,00

2080,00

Dec 20

2120,00

2125,00

Dec 21

2152,00

2157,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6201,50

6202,00

3 tháng

6211,00

6213,00

Dec 19

6205,00

6215,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6210,00

6220,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2625,00

2630,00

3 tháng

2595,00

2596,00

Dec 19

2525,00

2530,00

Dec 20

2445,00

2450,00

Dec 21

2355,00

2360,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12430,00

12450,00

3 tháng

12475,00

12480,00

Dec 19

12715,00

12765,00

Dec 20

12910,00

12960,00

Dec 21

13060,00

13110,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2077,00

2079,00

3 tháng

2094,00

2095,00

Dec 19

2117,00

2122,00

Dec 20

2137,00

2142,00

Dec 21

2137,00

2142,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19150,00

19175,00

3 tháng

19050,00

19100,00

15 tháng

18835,00

18885,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1225,9 *

1223,7

Nov'18

1222,8

1223,9

1222,6

1223,9

1224,8

Dec'18

1225,5

1226,8

1224,7

1226,7

1227,4

Feb'19

1231,4

1231,7

1231,0

1231,6

1233,3

Apr'19

1238,0

1238,0

1238,0

1238,0

1239,2

Jun'19

-

-

-

1244,0 *

1245,2

Aug'19

-

-

-

1253,6 *

1251,0

Oct'19

-

-

-

1257,6 *

1257,2

Dec'19

-

-

-

1261,6 *

1263,4

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1269,9

Apr'20

-

-

-

-

1275,9

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1282,1

Aug'20

-

-

-

-

1288,2

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1301,9

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1322,7

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1343,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1363,2

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1383,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1403,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1085,60

Nov'18

-

-

-

-

1084,20

Dec'18

1064,00

1064,90

1063,10

1064,10

1067,60

Mar'19

-

-

-

1059,30 *

1062,30

Jun'19

-

-

-

-

1055,90

Sep'19

-

-

-

-

1047,90

Dec'19

-

-

-

-

1029,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

839,9 *

836,9

Nov'18

-

-

-

834,8 *

837,1

Dec'18

-

-

-

834,4 *

838,9

Jan'19

835,6

836,0

834,2

835,7

840,6

Apr'19

840,0

840,0

839,4

839,4

844,9

Jul'19

-

-

-

847,0 *

847,9

Oct'19

-

-

-

855,1 *

851,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,592

Nov'18

14,600

14,600

14,600

14,600

14,613

Dec'18

14,625

14,655

14,590

14,650

14,663

Jan'19

-

-

-

14,740 *

14,704

Mar'19

14,750

14,765

14,705

14,765

14,782

May'19

-

-

-

14,860 *

14,862

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,945

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,028

Dec'19

-

-

-

15,200 *

15,152

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,192

Mar'20

-

-

-

-

15,277

May'20

-

-

-

15,445 *

15,362

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,447

Dec'20

-

-

-

15,840 *

15,669

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,977

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,195

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,494

Dec'22

-

-

-

-

16,704

Jul'23

-

-

-

-

17,005

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-