Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1996,00

1997,00

3 tháng

2015,00

2016,00

Dec 19

2068,00

2073,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2165,00

2170,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6166,50

6167,50

3 tháng

6173,00

6174,00

Dec 19

6180,00

6190,00

Dec 20

6190,00

6200,00

Dec 21

6200,00

6210,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2737,00

2740,00

3 tháng

2700,00

2702,00

Dec 19

2635,00

2640,00

Dec 20

2565,00

2570,00

Dec 21

2475,00

2480,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12290,00

12295,00

3 tháng

12385,00

12400,00

Dec 19

12635,00

12685,00

Dec 20

12825,00

12875,00

Dec 21

12975,00

13025,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2003,00

2003,50

3 tháng

2020,00

2022,00

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19415,00

19435,00

3 tháng

19325,00

19330,00

15 tháng

19080,00

19130,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1228,5 *

1227,8

Nov'18

1233,9

1236,8

1233,9

1236,6

1228,4

Dec'18

1236,6

1240,8

1236,0

1239,1

1231,1

Feb'19

1243,0

1246,5

1242,5

1245,5

1237,2

Apr'19

1252,2

1252,2

1252,2

1252,2

1243,2

Jun'19

-

-

-

1255,2 *

1249,4

Aug'19

-

-

-

1255,1 *

1255,3

Oct'19

-

-

-

1265,4 *

1261,4

Dec'19

-

-

-

1271,6 *

1267,6

Feb'20

1280,4

1281,9

1280,4

1280,8

1274,1

Apr'20

-

-

-

-

1280,1

Jun'20

-

-

-

1289,8 *

1286,2

Aug'20

-

-

-

-

1292,3

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1305,5

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1325,8

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1345,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1365,0

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1384,9

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1405,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1130,30

Nov'18

-

-

-

-

1128,90

Dec'18

1112,30

1112,40

1109,10

1109,70

1112,30

Mar'19

1102,40

1102,40

1100,80

1101,10

1104,10

Jun'19

-

-

-

-

1097,70

Sep'19

-

-

-

-

1089,70

Dec'19

-

-

-

-

1071,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

828,7

Nov'18

-

-

-

819,0 *

828,8

Dec'18

-

-

-

830,4 *

830,9

Jan'19

833,5

836,4

832,9

835,8

831,5

Apr'19

839,3

839,3

839,3

839,3

835,9

Jul'19

-

-

-

840,5 *

840,4

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

14,611

Nov'18

14,640

14,640

14,640

14,640

14,626

Dec'18

14,720

14,755

14,690

14,735

14,676

Jan'19

-

-

-

14,735 *

14,718

Mar'19

14,835

14,875

14,835

14,870

14,795

May'19

14,955

14,955

14,955

14,955

14,876

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,959

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,043

Dec'19

-

-

-

15,195 *

15,169

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,209

Mar'20

-

-

-

-

15,294

May'20

-

-

-

15,445 *

15,379

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,464

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,686

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,994

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,212

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,511

Dec'22

-

-

-

-

16,721

Jul'23

-

-

-

-

17,022

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-