Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

-

2412

-

2412

2412

Sep'21

-

2456

-

2456

2456

Dec'21

-

2488

-

2488

2488

Mar'22

-

2489

-

2489

2489

May'22

-

2487

-

2487

2487

Jul'22

-

2486

-

2486

2486

Sep'22

-

2482

-

2482

2482

Dec'22

-

2477

-

2477

2477

Mar'23

-

2480

-

2480

2480

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

156,35

163,15

156,35

162,35

155,35

Sep'21

158,25

165,10

158,25

164,30

157,30

Dec'21

160,75

167,85

160,75

167,00

160,10

Mar'22

162,75

170,15

162,75

169,35

162,45

May'22

163,50

171,00

163,50

170,25

163,50

Jul'22

168,00

171,40

168,00

170,80

164,20

Sep'22

168,80

171,50

168,60

170,95

164,50

Dec'22

164,80

171,40

164,80

171,00

164,65

Mar'23

166,90

171,75

166,90

171,20

165,00

May'23

165,40

172,15

165,40

171,55

165,40

Jul'23

170,00

172,10

170,00

171,95

165,90

Sep'23

172,40

172,40

171,70

172,40

166,35

Dec'23

172,90

173,15

171,65

172,90

166,85

Mar'24

172,55

173,10

172,50

172,85

166,80

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay 01/6

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

82,39

82,63

82,30

82,55

82,61

Oct'21

83,89

83,95

83,78

83,78

83,95

Dec'21

83,41

83,69

83,38

83,56

83,46

Mar'22

83,50

83,50

83,39

83,39

83,41

May'22

83,52

83,52

82,93

83,27

83,36

Jul'22

83,25

83,25

82,68

83,03

83,13

Oct'22

-

79,49

79,49

79,49

79,42

Dec'22

76,32

76,62

76,24

76,62

76,51

Mar'23

76,80

76,80

76,80

76,80

76,70

May'23

76,57

76,57

76,57

76,57

76,46

Jul'23

76,60

76,60

76,60

76,60

76,50

Oct'23

-

75,50

75,50

75,50

75,40

Dec'23

74,88

74,88

74,88

74,88

74,77

Mar'24

-

74,95

74,95

74,95

74,85

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1303,50

1338,50

1287,10

1309,50

1323,00

Sep'21

1174,00

1180,00

1131,70

1158,10

1163,70

Nov'21

1025,00

1025,00

997,00

1005,00

1020,00

Jan'22

933,00

933,00

933,00

933,00

971,10

Mar'22

-

892,90

892,90

892,90

931,00

May'22

-

801,00

801,00

801,00

831,10

Jul'22

-

801,00

801,00

801,00

831,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,20

17,69

17,20

17,36

17,12

Oct'21

17,15

17,72

17,15

17,39

17,22

Mar'22

17,38

17,77

17,38

17,49

17,35

May'22

16,52

16,86

16,52

16,56

16,48

Jul'22

16,00

16,23

15,85

15,88

15,88

Oct'22

15,63

15,88

15,45

15,48

15,55

Mar'23

15,75

15,99

15,58

15,58

15,69

May'23

15,08

15,24

14,88

14,88

15,01

Jul'23

14,69

14,69

14,38

14,38

14,52

Oct'23

14,35

14,35

14,08

14,08

14,22

Mar'24

14,40

14,40

14,11

14,11

14,25

Nguồn: VITIC/Tradingcharts