Bảng giá nông sản hôm nay 22/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2606

2641

2594

2605

2593

Mar'22

2634

2664

2624

2637

2622

May'22

2638

2664

2628

2641

2623

Jul'22

2625

2648

2616

2629

2611

Sep'22

2620

2628

2604

2612

2593

Dec'22

2613

2613

2591

2602

2578

Mar'23

2600

2600

2593

2600

2572

May'23

-

2593

2593

2593

2568

Jul'23

-

2591

2591

2591

2566

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

183,05

185,55

182,35

183,10

182,60

Mar'22

186,00

188,20

185,20

185,85

185,40

May'22

187,40

189,35

186,35

187,10

186,60

Jul'22

187,90

190,15

187,20

187,95

187,40

Sep'22

188,45

190,55

187,75

188,40

187,95

Dec'22

189,10

190,40

188,50

189,15

188,60

Mar'23

190,70

190,70

189,80

189,85

189,20

May'23

191,15

191,15

190,35

190,35

189,70

Jul'23

191,55

191,55

190,70

190,80

190,10

Sep'23

191,10

191,25

191,05

191,25

190,50

Dec'23

191,30

191,60

191,25

191,60

190,80

Mar'24

191,35

191,35

191,35

191,35

190,70

May'24

-

191,60

191,60

191,60

190,75

Jul'24

-

192,10

192,10

192,10

191,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

89,79

91,88

89,79

91,88

89,89

Dec'21

89,15

90,75

89,02

90,25

89,02

Mar'22

88,40

89,95

88,37

89,47

88,39

May'22

88,30

89,63

88,21

89,16

88,10

Jul'22

87,40

88,08

86,89

87,54

86,79

Oct'22

84,62

84,62

80,94

81,79

83,63

Dec'22

80,75

81,20

80,10

80,55

80,27

Mar'23

80,40

80,40

80,20

80,20

80,27

May'23

79,83

79,83

79,69

79,69

79,67

Jul'23

79,30

79,30

79,30

79,30

79,07

Oct'23

-

76,82

76,82

76,82

77,93

Dec'23

76,30

76,30

76,30

76,30

75,57

Mar'24

76,07

76,07

76,07

76,07

76,93

May'24

-

77,07

77,07

77,07

77,58

Jul'24

78,22

78,22

78,22

78,22

78,33

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

603,30

618,00

597,70

605,40

593,50

Jan'22

617,10

632,40

617,10

630,00

616,10

Mar'22

636,00

636,00

636,00

636,00

636,10

May'22

646,90

646,90

646,90

646,90

673,60

Jul'22

649,00

649,00

649,00

649,00

667,60

Sep'22

649,00

649,00

649,00

649,00

667,60

Nov'22

649,00

649,00

649,00

649,00

667,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,89

19,24

18,82

18,97

18,86

Mar'22

19,66

19,97

19,56

19,75

19,59

May'22

19,08

19,39

19,07

19,24

19,05

Jul'22

18,45

18,71

18,45

18,59

18,40

Oct'22

18,16

18,41

18,16

18,29

18,11

Mar'23

18,06

18,29

18,06

18,18

18,01

May'23

17,14

17,24

17,05

17,16

17,02

Jul'23

16,45

16,45

16,18

16,31

16,21

Oct'23

15,92

15,92

15,65

15,81

15,69

Mar'24

15,83

15,84

15,66

15,84

15,71

May'24

15,28

15,35

15,24

15,35

15,22

Jul'24

15,10

15,10

14,91

15,06

14,91

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts