Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2313

2336

2299

2321

2317

Dec'21

2358

2380

2346

2364

2361

Mar'22

2376

2397

2367

2385

2380

May'22

2389

2411

2384

2399

2396

Jul'22

2403

2422

2398

2409

2411

Sep'22

2417

2433

2413

2420

2426

Dec'22

2419

2438

2417

2424

2428

Mar'23

2422

2440

2422

2429

2431

May'23

2446

2446

2439

2439

2443

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

205,10

209,50

187,20

189,00

193,65

Dec'21

205,00

212,40

190,25

191,95

196,60

Mar'22

206,45

214,00

192,30

194,05

198,55

May'22

205,15

214,15

192,80

194,50

199,00

Jul'22

210,40

211,10

193,35

194,65

199,25

Sep'22

207,70

211,05

193,40

194,75

199,40

Dec'22

210,80

211,40

194,60

195,30

199,80

Mar'23

206,65

214,70

195,15

195,90

200,30

May'23

211,70

215,00

195,50

196,25

200,60

Jul'23

212,25

212,25

196,25

196,55

200,90

Sep'23

212,65

212,65

196,90

196,95

201,30

Dec'23

211,00

214,70

197,55

197,60

201,95

Mar'24

214,85

214,85

197,80

197,80

202,20

May'24

210,00

215,00

197,95

197,95

202,45

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,62

90,63

89,73

90,32

90,27

Dec'21

89,90

90,32

88,88

89,66

89,86

Mar'22

89,49

89,85

88,49

89,25

89,41

May'22

88,58

88,90

87,67

88,38

88,49

Jul'22

87,16

87,24

86,37

86,98

87,07

Oct'22

-

82,22

82,22

82,22

82,17

Dec'22

80,48

80,80

80,21

80,66

80,39

Mar'23

80,89

80,89

80,55

80,80

80,44

May'23

-

80,45

80,45

80,45

80,09

Jul'23

-

80,25

80,25

80,25

79,89

Oct'23

-

78,80

78,80

78,80

78,44

Dec'23

-

77,80

77,80

77,80

77,44

Mar'24

-

77,90

77,90

77,90

77,45

May'24

-

77,70

77,70

77,70

77,25

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

649,00

700,00

616,10

634,00

647,00

Nov'21

664,50

697,00

626,40

641,00

634,00

Jan'22

702,50

702,50

645,50

645,50

645,50

Mar'22

700,00

700,00

694,30

694,30

655,40

May'22

-

703,30

703,30

703,30

664,40

Jul'22

-

688,50

688,50

688,50

649,60

Sep'22

-

688,50

688,50

688,50

649,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,65

18,28

17,65

18,17

17,62

Mar'22

18,12

18,68

18,11

18,59

18,08

May'22

17,29

17,78

17,28

17,72

17,26

Jul'22

16,57

16,99

16,57

16,95

16,54

Oct'22

16,19

16,57

16,18

16,54

16,17

Mar'23

16,26

16,55

16,25

16,53

16,25

May'23

15,26

15,53

15,26

15,51

15,27

Jul'23

14,59

14,74

14,55

14,71

14,52

Oct'23

14,15

14,20

14,11

14,19

14,10

Mar'24

14,26

14,32

14,24

14,32

14,25

May'24

-

13,93

13,93

13,93

13,93

Nguồn: VITIC/Tradingcharts