Mặt hàng
|
Giá (đ/kg)
|
Tiền Giang
|
|
Thịt lợn thăn nạc
|
90.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
85.000
|
Thịt bò thăn
|
230.000
|
Gà công nghiệp làm sạch
|
80.000
|
Gà ta sống
|
120.000
|
Lợn hơi địa phương
|
40.000
|
Lợn hơi trại Thôn Cửu Nghĩa
|
42.000
|
Lợn con giống địa phương 10kg/con
|
88.000
|
Lợn con giống trại Thôn Cửu Nghĩa bán lẻ
|
92.000
|
An Giang
|
|
Thịt lợn thăn
|
85.000(+5.000)
|
Thịt lợn mông sấn
|
80.000(+5.000)
|
Thịt bò thăn
|
240.000
|
Gà CN làm sẵn
|
40.000
|
Gà ta còn sống
|
90.000
|
Lợn hơi
|
51.000(+3.000)
|
Hậu Giang
|
|
Thịt lợn thăn
|
85.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
80.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
270.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
50.000
|
Gà ta làm sẵn
|
95.000
|
Lợn hơi
|
45.000
|
Cà Mau
|
|
Thịt lợn lạc
|
75.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
70.000
|
Thịt bò phile
|
190.000
|
Gà CN làm sẵn
|
80.000
|
Gà ta sống
|
100.000
|
Lợn hơi
|
45.000(+8.000)
|
Cần Thơ
|
|
Thịt lợn thăn
|
90.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
75.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
260.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
58.000
|
Gà ta sống
|
130.000
|
Lợn hơi
|
41.000
|
TPHCM
|
|
Lợn thịt loại ngon
|
67.000(-3.000)
|
Lợn thịt loại thường
|
64.000(-1.000)
|
Thịt lợn nạc
|
80.000(-2.000)
|
Thịt lợn mông
|
70.000(-2.000)
|
Sườn non
|
120.000
|
Thịt lợn cốt lết
|
70.000(-4.000)
|
Giò trước
|
70.000(-2.000)
|
Thịt dọi
|
82.000
|
Đùi gà nhập khẩu
|
47.000
|
Cánh gà nhập khẩu
|
64.000
|
Gà tam hoàng nguyên con
|
64.000
|
Gà công nghiệp nguyên con
|
41.000
|
Vịt nguyên con
|
60.000
|
Lợn trại
|
55.000
|
Lợn mỡ
|
54.500
|
Đồng Nai
|
|
Thịt lợn thăn
|
90.000
|
Thịt lợn mông sấn
|
85.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
300.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
60.000
|
Gà ta làm sẵn
|
140.000
|
Lợn hơi
|
48.000
|
Đồng Tháp
|
|
Thịt lợn thăn
|
85.000
|
Thịt lơn mông sấn
|
75.000
|
Thịt bò thăn loại 1
|
270.000
|
Gà CN làm sẵn
|
50.000
|
Gà ta còn sống đã qua kiểm dịch
|
120.000
|
Lợn hơi
|
52.000
|
Lâm Đồng
|
|
Thịt lợn mông sấn (thịt đùi)
|
85.000(-5.000)
|
Thịt bò đùi
|
240.000
|
Gà ta làm sẵn
|
100.000
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
60.000
|
Vịt làm sẵn
|
70.000
|