Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 21/2/2025

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2930,97

10,38

-0,35%

1,65%

6,28%

Bạc

USD/ounce

32,899

0,04

-0,12%

2,31%

6,85%

Đồng

USD/Lbs

4,5809

0,0271

-0,59%

-1,68%

7,18%

Thép

CNY/Tấn

3309,00

58,00

1,78%

3,28%

0,06%

Quặng sắt

USD/Tấn

76220

30

-0,04%

-0,30%

-2,16%

Lithium

CNY/Tấn

837,00

14,00

1,70%

3,53%

3,78%

Bạch kim

USD/ounce

981,10

6,7

-0,68%

-2,93%

2,30%

Titan

USD/KG

779,00

2,00

0,26%

1,56%

12,74%

Thép cuộn

USD/Tấn

106,76

0,02

0,02%

-0,47%

5,48%

Quặng sắt CNY

46,00

0,00

0,00%

1,10%

1,10%

Bitumen

CNY/Tấn

3896,00

45,00

1,17%

3,23%

4,28%

Cobalt

USD/Tấn

21550

0

0,00%

0,00%

-11,32%

Chì

USD/Tấn

2004,15

8,17

0,41%

0,92%

1,88%

Nhôm

USD/Tấn

2728,80

44,90

1,67%

4,53%

2,90%

Thiếc

USD/Tấn

32699

80

-0,24%

3,54%

7,60%

Kẽm

USD/Tấn

2919,85

3,35

0,11%

2,48%

0,80%

Nickel

USD/Tấn

15578

122

-0,78%

0,88%

-1,26%

Molybdenum

USD/Kg

469,00

0,00

0,00%

0,00%

0,00%

Palladium

USD/ounce

995,50

2

-0,20%

1,12%

1,74%

Rhodium

USD/ounce

4675

25

0,54%

0,54%

0,00%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics