Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

377,05

381,10

374,55

379,45

380,50

Tháng 5/25

372,80

377,55

366,30

375,20

375,90

Tháng 7/25

364,65

367,55

357,40

365,60

366,90

Tháng 9/25

355,55

358,25

348,90

356,50

358,05

Tháng 12/25

342,70

346,45

337,15

344,70

346,10

Tháng 3/26

332,00

336,20

327,20

334,50

335,95

Tháng 5/26

318,90

322,30

314,50

321,25

322,90

Tháng 7/26

302,75

306,45

298,75

305,40

307,15

Tháng 9/26

294,00

294,00

282,05

288,70

290,60

Tháng 12/26

267,95

274,50

267,00

273,90

275,40

Tháng 3/27

259,00

265,10

259,00

265,10

266,35

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,41

21,43

20,54

20,64

21,46

Tháng 5/25

19,90

19,97

19,51

19,59

19,97

Tháng 7/25

19,47

19,55

19,16

19,23

19,55

Tháng 10/25

19,50

19,55

19,23

19,28

19,56

Tháng 3/26

19,71

19,78

19,51

19,57

19,79

Tháng 5/26

18,61

18,72

18,50

18,56

18,73

Tháng 7/26

18,03

18,12

17,90

17,97

18,12

Tháng 10/26

17,85

17,96

17,74

17,82

17,96

Tháng 3/27

18,11

18,15

17,95

18,02

18,15

Tháng 5/27

17,59

17,65

17,46

17,54

17,64

Tháng 7/27

17,35

17,35

17,20

17,27

17,36

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters