Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

306,60

306,60

305,80

305,95

297,70

Tháng 3/25

297,65

304,50

294,00

303,70

295,50

Tháng 5/25

295,70

302,45

292,10

301,75

293,65

Tháng 7/25

291,30

297,90

287,85

297,25

289,60

Tháng 9/25

286,25

292,85

283,20

292,20

285,05

Tháng 12/25

278,85

284,80

275,35

284,25

277,30

Tháng 3/26

269,80

276,25

268,60

276,25

269,45

Tháng 5/26

261,60

268,05

261,60

268,05

261,70

Tháng 7/26

253,80

260,00

253,80

260,00

254,05

Tháng 9/26

245,50

251,65

245,50

251,65

245,80

Tháng 12/26

237,05

243,15

237,05

243,15

237,05

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,42

21,42

21,16

21,26

21,37

Tháng 5/25

20,00

20,05

19,82

19,90

20,01

Tháng 7/25

19,33

19,35

19,12

19,19

19,31

Tháng 10/25

19,14

19,14

18,92

18,99

19,11

Tháng 3/26

19,24

19,24

19,02

19,09

19,21

Tháng 5/26

18,17

18,17

17,95

18,03

18,14

Tháng 7/26

17,64

17,64

17,43

17,51

17,61

Tháng 10/26

17,44

17,55

17,34

17,41

17,51

Tháng 3/27

17,70

17,70

17,57

17,63

17,74

Tháng 5/27

17,27

17,27

17,09

17,15

17,28

Tháng 7/27

17,02

17,02

16,84

16,88

17,02

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới