Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

120.800

1.000

Lâm Hà

120.800

1.000

Bảo Lộc

120.800

1.000

Đắk Lắk

Cư M'gar

121.300

1.000

Ea H'leo

121.200

1.000

Buôn Hồ

121.200

1.000

Đắk Nông

Gia Nghĩa

121.300

1.000

Đắk R'lấp

121.200

1.000

Gia Lai

Chư Prông

121.300

1.000

Pleiku

121.200

1.000

La Grai

121.200

1.000

Kon Tum

 

 

121.200

1.000

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 9/24

247,85

249,45

247,85

249,45

248,00

Tháng 12/24

247,20

248,00

242,20

246,65

247,20

Tháng 3/25

244,60

245,45

240,15

244,45

244,80

Tháng 5/25

242,20

242,55

237,90

242,15

242,45

Tháng 7/25

238,40

239,85

235,25

239,45

239,75

Tháng 9/25

235,30

237,00

232,80

236,60

236,95

Tháng 12/25

231,70

233,30

230,45

233,20

233,60

Tháng 3/26

229,40

229,65

229,35

229,65

230,10

Tháng 5/26

226,25

226,25

226,25

226,25

226,70

Tháng 7/26

223,00

223,00

223,00

223,00

223,50

Tháng 9/26

219,60

219,60

219,60

219,60

220,25

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters