Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 16/2/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2004,46

0,02%

-0,98%

-0,07%

8,84%

Bạc

USD/ounce

22,955

0,24%

1,55%

1,90%

5,66%

Đồng

USD/Lbs

3,7667

0,27%

2,08%

0,88%

-8,29%

Thép

CNY/Tấn

3901,00

0,44%

0,83%

1,67%

-3,42%

Quặng sắt

USD/Tấn

128,00

0,00%

-1,92%

-5,88%

1,59%

Lithium

CNY/Tấn

97500

0,00%

0,00%

2,09%

-77,82%

Bạch kim

USD/ounce

894,09

-0,43%

2,53%

1,17%

-2,50%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

11,43%

15,30%

-14,45%

Thép cuộn

USD/Tấn

825,00

1,98%

-1,08%

-10,81%

-8,84%

Bitumen

CNY/Tấn

3689,00

-0,32%

-0,19%

1,77%

-5,96%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

-2,01%

-2,01%

-20,01%

Chì

USD/Tấn

2030,67

0,00%

-3,44%

-2,63%

-0,45%

Nhôm

USD/Tấn

2226,00

-0,43%

0,20%

0,54%

-7,02%

Thiếc

USD/Tấn

27465

-0,38%

7,76%

10,83%

3,03%

Kẽm

USD/Tấn

2366,00

2,31%

1,65%

-7,11%

-21,23%

Nickel

USD/Tấn

16090

0,00%

2,14%

0,80%

-37,90%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

8,72%

-48,06%

Palladium

USD/ounce

955,88

0,28%

11,14%

4,31%

-36,26%

Rhodium

USD/ounce

4325

0,00%

-1,70%

-3,89%

-64,26%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics