Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

68,36

+0,27

+0,40%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

72,66

-0,88

-1,20%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

255,99

-3,60

-1,39%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,26

0,00

-0,13%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

226,05

+0,96

+0,43%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

71,94

72,90

71,94

72,78

72,49

Oct'23

73,26

73,40

71,28

72,20

73,23

Nov'23

71,89

71,92

71,40

71,92

72,93

Dec'23

71,92

71,92

71,92

71,92

72,64

Jan'24

71,27

72,12

70,92

71,35

72,34

Feb'24

71,07

71,07

70,68

71,07

72,05

Mar'24

70,73

71,53

70,22

70,82

71,80

Apr'24

70,58

70,58

70,58

70,58

71,56

May'24

70,18

71,47

70,18

70,37

71,34

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

67,67

68,52

67,58

68,33

68,14

Oct'23

67,43

68,28

67,41

68,13

67,92

Nov'23

67,20

67,25

67,14

67,25

67,64

Dec'23

66,91

67,69

66,82

67,55

67,34

Jan'24

66,85

66,93

66,81

66,81

67,04

Feb'24

66,49

67,02

66,49

67,02

66,75

Mar'24

66,00

66,35

66,00

66,35

66,48

Apr'24

65,64

67,12

65,64

66,23

67,43

May'24

67,01

67,01

65,52

66,00

67,18

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,2523

2,2724

2,2480

2,2703

2,2621

Oct'23

2,2573

2,2788

2,2565

2,2772

2,2688

Nov'23

2,2564

2,2632

2,2564

2,2598

2,2708

Dec'23

2,2615

2,2797

2,2568

2,2794

2,2689

Jan'24

2,2998

2,3028

2,2522

2,2711

2,2920

Feb'24

2,2597

2,2997

2,2497

2,2689

2,2892

Mar'24

2,2714

2,2888

2,2397

2,2589

2,2788

Apr'24

2,2590

2,2719

2,2290

2,2407

2,2610

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,351

2,359

2,348

2,359

2,358

Oct'23

2,472

2,478

2,469

2,476

2,478

Nov'23

2,909

2,917

2,909

2,916

2,926

Dec'23

3,386

3,391

3,386

3,390

3,404

Jan'24

3,647

3,647

3,647

3,647

3,662

Feb'24

3,618

3,685

3,564

3,588

3,650

Mar'24

3,300

3,300

3,299

3,299

3,307

Apr'24

3,012

3,013

3,004

3,010

3,019

May'24

3,004

3,004

2,998

3,002

3,012

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,3710

2,3896

2,2858

2,3084

2,3446

Oct'23

2,1052

2,1052

2,1052

2,1052

2,1202

Nov'23

2,0733

2,0858

2,0327

2,0536

2,0843

Dec'23

2,0437

2,0445

1,9911

2,0124

2,0420

Jan'24

2,0161

2,0248

1,9775

1,9983

2,0273

Feb'24

2,0138

2,0215

1,9830

1,9975

2,0261

Mar'24

2,0200

2,0310

1,9830

2,0064

2,0345

Apr'24

2,1822

2,1900

2,1510

2,1676

2,1928

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts