Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

88,15

-0,67

-0,75%

Tháng 11/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

90,04

-0,67

-0,74%

Tháng 12/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

240,08

-1,14

-0,47%

Tháng 11/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,83

-0,01

-0,32%

Tháng 11/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

321,38

-0,87

-0,27%

Tháng 11/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

90,44

90,44

90,03

90,03

90,71

Jan'24

88,75

88,75

88,45

88,47

89,06

Feb'24

89,02

89,81

87,61

87,74

88,82

Mar'24

88,09

88,78

86,66

86,79

87,67

Apr'24

86,05

87,48

86,05

86,05

86,75

May'24

85,43

86,64

85,43

85,43

85,98

Jun'24

84,64

84,64

84,64

84,64

84,90

Jul'24

84,40

85,44

84,40

84,40

84,77

Aug'24

83,92

84,84

83,91

83,91

84,23

Sep'24

83,44

83,44

83,40

83,44

83,73

Oct'24

83,00

83,00

83,00

83,00

83,27

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

88,67

88,71

88,12

88,19

88,82

Dec'23

87,01

87,03

86,48

86,54

87,17

Jan'24

85,39

85,46

84,97

85,03

85,62

Feb'24

84,07

84,07

83,68

83,68

84,20

Mar'24

82,98

82,98

82,61

82,61

83,07

Apr'24

82,00

82,00

81,84

81,84

82,15

May'24

81,33

81,33

81,33

81,33

81,39

Jun'24

80,66

80,70

80,32

80,37

80,71

Jul'24

80,88

81,51

79,90

80,09

80,44

Aug'24

79,48

79,48

79,48

79,48

79,49

Sep'24

78,94

78,94

78,93

78,93

78,94

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,2204

3,2276

3,2133

3,2138

3,2225

Dec'23

3,0988

3,1024

3,0915

3,0915

3,1037

Jan'24

3,0248

3,0279

3,0170

3,0170

3,0263

Feb'24

3,0055

3,0429

2,9491

2,9717

3,0039

Mar'24

2,9588

2,9711

2,8865

2,9092

2,9352

Apr'24

2,8770

2,8896

2,8120

2,8351

2,8558

May'24

2,8283

2,8329

2,7606

2,7851

2,8014

Jun'24

2,7906

2,7954

2,7256

2,7521

2,7642

Jul'24

2,7724

2,7748

2,7104

2,7383

2,7457

Aug'24

2,7300

2,7643

2,7028

2,7324

2,7360

Sep'24

2,7538

2,7617

2,7023

2,7320

2,7337

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,842

2,847

2,831

2,832

2,840

Dec'23

3,237

3,243

3,229

3,230

3,233

Jan'24

3,495

3,495

3,493

3,495

3,492

Feb'24

3,428

3,428

3,423

3,425

3,427

Mar'24

3,216

3,223

3,153

3,161

3,220

Apr'24

2,950

2,955

2,948

2,950

2,951

May'24

2,976

2,976

2,976

2,976

2,975

Jun'24

3,123

3,150

3,099

3,112

3,151

Jul'24

3,262

3,287

3,238

3,252

3,289

Aug'24

3,298

3,314

3,266

3,279

3,319

Sep'24

3,252

3,252

3,252

3,252

3,254

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2,4115

2,4136

2,4005

2,4019

2,4122

Dec'23

2,3523

2,3523

2,3407

2,3407

2,3522

Jan'24

2,3161

2,3162

2,3109

2,3109

2,3217

Feb'24

2,3180

2,3517

2,3020

2,3165

2,3184

Mar'24

2,3206

2,3210

2,3206

2,3210

2,3248

Apr'24

2,5157

2,5157

2,5157

2,5157

2,5191

May'24

2,5445

2,5454

2,4948

2,5143

2,5128

Jun'24

2,5230

2,5329

2,4812

2,5006

2,4981

Jul'24

2,4972

2,4989

2,4572

2,4774

2,4727

Aug'24

2,4624

2,4639

2,4232

2,4446

2,4377

Sep'24

2,4200

2,4202

2,3802

2,4023

2,3933

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts