Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

104,94

+0,67

+0,64%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

110,72

+0,67

+0,61%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,26

+0,02

+0,27%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

379,80

+3,24

+0,86%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

433,89

+0,10

+0,02%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

109,81

111,01

109,81

110,70

110,05

Sep'22

105,98

107,40

105,98

107,20

106,46

Oct'22

103,92

104,30

103,92

104,18

103,69

Nov'22

102,68

104,04

101,05

101,42

104,16

Dec'22

99,76

100,20

99,72

99,96

99,53

Jan'23

98,20

98,43

97,46

97,85

100,85

Feb'23

96,05

96,37

95,90

96,37

99,45

Mar'23

95,08

95,08

94,73

95,08

98,21

Apr'23

93,96

93,96

93,84

93,96

97,12

May'23

92,91

93,02

92,61

93,02

96,21

Jun'23

93,98

94,33

91,84

92,20

95,40

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

103,99

105,29

103,87

104,89

104,27

Sep'22

101,31

102,54

101,19

102,13

101,58

Oct'22

98,69

99,83

98,69

99,57

99,05

Nov'22

96,55

97,51

96,55

97,18

96,88

Dec'22

94,51

95,57

94,49

95,14

94,97

Jan'23

92,81

93,79

92,81

93,50

93,29

Feb'23

91,80

92,22

91,80

92,22

91,80

Mar'23

90,38

90,38

90,30

90,30

90,47

Apr'23

89,50

89,50

89,50

89,50

89,30

May'23

89,73

91,51

88,02

88,26

91,63

Jun'23

87,08

87,48

87,03

87,36

87,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3251

4,3447

4,3074

4,3389

4,3379

Aug'22

4,2080

4,2327

4,1807

4,2176

4,2170

Sep'22

4,0908

4,1243

4,0892

4,1219

4,1136

Oct'22

3,9928

3,9928

3,9928

3,9928

4,0129

Nov'22

3,8896

3,9257

3,8896

3,9257

3,9063

Dec'22

3,7880

3,8220

3,7880

3,8033

3,7993

Jan'23

3,7203

3,7949

3,6791

3,7070

3,7877

Feb'23

3,6698

3,6868

3,5796

3,6056

3,6848

Mar'23

3,4752

3,5573

3,4610

3,4848

3,5563

Apr'23

3,3421

3,4150

3,3350

3,3602

3,4223

May'23

3,3108

3,3108

3,2319

3,2630

3,3180

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,228

6,267

6,199

6,256

6,239

Aug'22

6,260

6,322

6,238

6,296

6,283

Sep'22

6,266

6,313

6,256

6,286

6,280

Oct'22

6,278

6,323

6,278

6,312

6,289

Nov'22

6,376

6,417

6,376

6,399

6,375

Dec'22

6,468

6,523

6,468

6,508

6,491

Jan'23

6,599

6,606

6,599

6,606

6,591

Feb'23

6,394

6,427

6,394

6,414

6,398

Mar'23

6,085

6,110

5,775

5,821

6,121

Apr'23

4,787

4,805

4,787

4,805

4,811

May'23

4,685

4,685

4,685

4,685

4,715

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,7566

3,7982

3,7476

3,7980

3,7656

Aug'22

3,6390

3,6962

3,6390

3,6872

3,6610

Sep'22

3,5134

3,5361

3,5134

3,5361

3,5000

Oct'22

3,2198

3,2362

3,2198

3,2362

3,2001

Nov'22

3,0358

3,0359

3,0358

3,0359

3,0101

Dec'22

2,8769

2,8823

2,8769

2,8823

2,8584

Jan'23

2,7723

2,7723

2,7723

2,7723

2,7517

Feb'23

2,7755

2,7755

2,6910

2,6959

2,7726

Mar'23

2,6964

2,6996

2,6732

2,6792

2,7538

Apr'23

2,8700

2,9190

2,8510

2,8583

2,9346

May'23

2,8159

2,8159

2,8159

2,8159

2,8941

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts