Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,53

-3,99

-3,64%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

110,87

-3,78

-3,30%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,68

-0,13

-1,88%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

372,16

-7,29

-1,92%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

427,67

-8,17

-1,87%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

114,57

114,57

110,30

110,46

114,65

Sep'22

111,39

111,51

107,43

107,60

111,77

Oct'22

105,59

105,61

105,00

105,17

109,19

Nov'22

104,36

104,36

104,36

104,36

107,09

Dec'22

104,81

104,81

101,20

101,20

105,25

Jan'23

104,46

104,64

103,45

103,54

102,65

Feb'23

102,01

103,08

102,01

102,01

101,21

Mar'23

100,83

101,64

99,60

100,65

99,94

Apr'23

99,81

100,44

99,45

99,45

98,81

May'23

98,44

98,44

98,44

98,44

97,84

Jun'23

96,52

96,52

95,00

95,00

97,57

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,58

112,47

108,72

110,65

109,56

Aug'22

109,54

109,76

105,00

105,20

109,52

Sep'22

107,33

107,56

102,84

103,00

107,34

Oct'22

105,15

105,24

100,67

100,78

105,06

Nov'22

102,96

102,96

98,74

98,84

102,97

Dec'22

101,28

101,28

96,90

97,00

101,07

Jan'23

99,00

99,00

95,34

95,44

99,35

Feb'23

96,47

96,47

96,47

96,47

97,78

Mar'23

95,01

95,15

92,72

92,72

96,37

Apr'23

94,62

94,62

94,62

94,62

95,12

May'23

93,96

93,96

91,57

91,57

93,99

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3726

4,3856

4,2600

4,2600

4,3584

Aug'22

4,2526

4,2603

4,1368

4,1392

4,2313

Sep'22

4,1587

4,1626

4,0467

4,0513

4,1399

Oct'22

4,0722

4,0722

3,9633

3,9688

4,0534

Nov'22

3,9697

3,9697

3,8875

3,8875

3,9628

Dec'22

3,8589

3,8589

3,7936

3,7936

3,8710

Jan'23

3,8201

3,9234

3,7628

3,7908

3,7680

Feb'23

3,7563

3,8316

3,6792

3,6989

3,6815

Mar'23

3,5800

3,5800

3,5800

3,5800

3,5818

Apr'23

3,4864

3,5656

3,4430

3,4583

3,4464

May'23

3,4623

3,4640

3,3488

3,3643

3,3534

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,844

6,852

6,663

6,674

6,808

Aug'22

6,816

6,818

6,632

6,640

6,783

Sep'22

6,760

6,760

6,589

6,610

6,743

Oct'22

6,721

6,755

6,588

6,605

6,735

Nov'22

6,811

6,811

6,679

6,691

6,820

Dec'22

6,931

6,943

6,815

6,815

6,936

Jan'23

7,038

7,038

6,900

6,900

7,027

Feb'23

6,825

6,825

6,708

6,708

6,804

Mar'23

6,138

6,180

5,962

6,057

6,235

Apr'23

4,870

4,895

4,845

4,845

4,841

May'23

4,764

4,799

4,751

4,751

4,740

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,8047

3,8236

3,7048

3,7103

3,7945

Aug'22

3,7056

3,7254

3,6081

3,6157

3,6953

Sep'22

3,5536

3,5568

3,4617

3,4660

3,5413

Oct'22

3,2350

3,2350

3,1816

3,1946

3,2636

Nov'22

3,1005

3,1005

3,0568

3,0568

3,0925

Dec'22

2,8815

2,8815

2,8815

2,8815

2,9515

Jan'23

2,8366

2,9230

2,8330

2,8491

2,8516

Feb'23

2,8029

2,8758

2,7790

2,7954

2,7970

Mar'23

2,7832

2,8548

2,7630

2,7793

2,7789

Apr'23

3,0168

3,0265

2,9490

2,9605

2,9614

May'23

2,9842

2,9863

2,9108

2,9108

2,9086

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts