Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1028,34

0,42%

5,82%

3,35%

8,41%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

508,08

0,16%

-1,96%

-5,56%

-3,82%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

606,50

-2,49%

-9,48%

-7,55%

15,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4435,00

0,80%

3,94%

4,90%

19,06%

Phô mai

(USD/lb)

1,7720

-0,11%

0,34%

0,68%

-14,52%

Sữa

(USD/cwt)

17,43

0,00%

0,52%

0,35%

-15,02%

Cao su

(US cent/kg)

170,90

0,23%

1,97%

3,20%

-0,18%

Nước cam

(US cent/lb)

245,20

-3,33%

5,30%

-21,87%

-44,81%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

319,60

1,41%

8,93%

4,55%

34,69%

Bông

(US cent/lb)

66,209

0,02%

2,13%

-1,30%

-0,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,7155

-0,54%

0,08%

0,40%

-13,59%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

660,77

0,15%

-2,44%

-4,35%

14,47%

Yến mạch

(US cent/bushel)

332,2702

0,16%

0,08%

-9,22%

4,82%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,23%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,85

-0,53%

5,25%

3,37%

-6,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8595,74

-2,24%

1,48%

3,73%

-2,79%

Chè

(INR/kg)

199,68

-2,06%

-2,06%

-3,04%

-6,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,60

0,56%

2,38%

6,03%

46,57%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

474,00

1,61%

0,90%

1,77%

3,85%

Lúa mạch

(INR/kg)

2343,50

0,00%

0,54%

4,53%

7,50%

(EUR/tấn)

6923,00

-2,84%

-3,91%

-4,13%

-7,69%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,90

-1,11%

-6,32%

-19,09%

-68,77%

Ngô

(US cent/bushel)

374,5522

0,15%

-2,59%

-6,65%

-5,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics