Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/8/2025
Hôm nay 12/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
976,77
|
-1,29%
|
0,82%
|
-2,40%
|
-0,99%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
512,33
|
-0,52%
|
0,80%
|
-5,39%
|
-3,11%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
636,50
|
-2,45%
|
-7,95%
|
-2,97%
|
21,52%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4384,00
|
3,06%
|
4,73%
|
3,69%
|
18,20%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7671
|
-0,56%
|
-0,22%
|
0,40%
|
-14,76%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,41
|
0,23%
|
0,46%
|
0,23%
|
-15,32%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,60
|
0,54%
|
2,55%
|
1,81%
|
-1,86%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
249,20
|
5,39%
|
6,36%
|
-20,60%
|
-41,57%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
320,70
|
3,67%
|
11,14%
|
4,91%
|
32,61%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,285
|
-0,03%
|
-0,48%
|
-1,59%
|
-2,60%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,0263
|
0,43%
|
4,00%
|
2,65%
|
-11,97%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
677,14
|
-0,54%
|
0,74%
|
-0,80%
|
18,96%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
334,0296
|
0,16%
|
1,61%
|
-8,98%
|
11,34%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1239,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,23%
|
10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,49
|
1,48%
|
1,48%
|
1,17%
|
-10,03%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8778,00
|
2,96%
|
8,34%
|
5,92%
|
-1,08%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,68
|
-2,06%
|
-2,06%
|
-3,04%
|
-6,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1307,60
|
0,52%
|
1,44%
|
4,99%
|
46,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,75
|
1,17%
|
-2,72%
|
1,72%
|
2,93%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2330,00
|
-0,53%
|
-0,32%
|
4,55%
|
8,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7154,00
|
-0,71%
|
-0,71%
|
-0,93%
|
-4,05%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-13,64%
|
-65,58%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
381,5139
|
-0,91%
|
0,00%
|
-4,62%
|
-3,96%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics