Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/8/2025
Hôm nay 15/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1008,07
|
0,06%
|
4,27%
|
-0,54%
|
7,55%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
504,26
|
0,15%
|
-1,99%
|
-6,83%
|
-4,86%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
612,50
|
0,99%
|
-6,27%
|
-6,13%
|
16,08%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4439,00
|
0,77%
|
4,35%
|
5,07%
|
20,63%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7650
|
-0,40%
|
-0,23%
|
0,17%
|
-17,83%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,38
|
-0,23%
|
0,12%
|
0,17%
|
-15,55%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,40
|
-0,88%
|
1,32%
|
2,54%
|
-2,14%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
249,05
|
1,57%
|
10,54%
|
-20,81%
|
-45,82%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
326,50
|
2,16%
|
9,64%
|
8,26%
|
36,39%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,962
|
0,02%
|
1,04%
|
-1,54%
|
-0,73%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,7800
|
-0,04%
|
0,47%
|
0,95%
|
-12,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
652,74
|
-0,27%
|
-2,49%
|
-3,44%
|
15,84%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
332,5358
|
0,16%
|
-0,14%
|
-10,67%
|
4,57%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1239,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,23%
|
10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,58
|
-1,60%
|
3,56%
|
0,12%
|
-7,02%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8224,00
|
-3,99%
|
-4,86%
|
4,31%
|
-2,67%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,68
|
-2,06%
|
-2,06%
|
-3,04%
|
-6,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1320,60
|
0,56%
|
2,38%
|
6,03%
|
46,57%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475,50
|
0,37%
|
0,37%
|
-0,16%
|
2,78%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2353,00
|
0,41%
|
0,97%
|
4,95%
|
7,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6900,00
|
-0,33%
|
-4,23%
|
-4,89%
|
-8,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,90
|
0,00%
|
-6,32%
|
-16,04%
|
-68,99%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
375,2634
|
0,07%
|
-1,96%
|
-7,40%
|
-4,39%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics