Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1008,07

0,06%

4,27%

-0,54%

7,55%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

504,26

0,15%

-1,99%

-6,83%

-4,86%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

612,50

0,99%

-6,27%

-6,13%

16,08%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4439,00

0,77%

4,35%

5,07%

20,63%

Phô mai

(USD/lb)

1,7650

-0,40%

-0,23%

0,17%

-17,83%

Sữa

(USD/cwt)

17,38

-0,23%

0,12%

0,17%

-15,55%

Cao su

(US cent/kg)

169,40

-0,88%

1,32%

2,54%

-2,14%

Nước cam

(US cent/lb)

249,05

1,57%

10,54%

-20,81%

-45,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

326,50

2,16%

9,64%

8,26%

36,39%

Bông

(US cent/lb)

65,962

0,02%

1,04%

-1,54%

-0,73%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,7800

-0,04%

0,47%

0,95%

-12,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

652,74

-0,27%

-2,49%

-3,44%

15,84%

Yến mạch

(US cent/bushel)

332,5358

0,16%

-0,14%

-10,67%

4,57%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,23%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,58

-1,60%

3,56%

0,12%

-7,02%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8224,00

-3,99%

-4,86%

4,31%

-2,67%

Chè

(INR/kg)

199,68

-2,06%

-2,06%

-3,04%

-6,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,60

0,56%

2,38%

6,03%

46,57%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,50

0,37%

0,37%

-0,16%

2,78%

Lúa mạch

(INR/kg)

2353,00

0,41%

0,97%

4,95%

7,05%

(EUR/tấn)

6900,00

-0,33%

-4,23%

-4,89%

-8,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,90

0,00%

-6,32%

-16,04%

-68,99%

Ngô

(US cent/bushel)

375,2634

0,07%

-1,96%

-7,40%

-4,39%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics