Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

109,49

-0,07

-0,06%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

112,83

-0,29

-0,26%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,71

-0,23

-3,31%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

377,32

-1,98

-0,52%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

432,76

-1,22

-0,28%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

113,80

114,32

112,21

112,87

113,12

Sep'22

111,55

111,55

109,48

110,07

110,39

Oct'22

108,83

108,83

108,09

108,09

107,92

Nov'22

111,88

112,36

105,11

105,95

112,29

Dec'22

105,51

105,55

103,65

103,65

104,24

Jan'23

107,76

108,91

102,12

102,65

108,63

Feb'23

101,77

103,63

100,80

101,21

106,98

Mar'23

105,52

105,79

99,60

99,94

105,50

Apr'23

98,81

101,03

98,52

98,81

104,14

May'23

103,22

103,22

97,27

97,84

102,97

Jun'23

99,47

100,00

96,51

97,02

101,94

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,58

110,95

108,82

109,20

109,56

Aug'22

108,75

109,36

107,24

107,85

107,99

Sep'22

106,65

107,11

105,08

105,59

105,78

Oct'22

104,33

104,89

102,90

103,24

103,57

Nov'22

102,31

102,88

101,02

101,31

101,56

Dec'22

100,02

101,05

99,13

99,60

99,76

Jan'23

99,24

99,40

98,01

98,01

98,12

Feb'23

102,93

102,97

95,84

96,64

102,48

Mar'23

96,42

96,51

96,07

96,07

95,33

Apr'23

93,84

93,84

93,82

93,82

94,15

May'23

92,83

92,83

92,83

92,83

93,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3434

4,3917

4,3135

4,3225

4,3398

Aug'22

4,2123

4,2662

4,1799

4,1905

4,2091

Sep'22

4,1708

4,1711

4,0905

4,0996

4,1174

Oct'22

4,0850

4,0859

4,0725

4,0859

4,0298

Nov'22

3,9834

3,9834

3,9159

3,9159

3,9380

Dec'22

3,8939

3,8939

3,8273

3,8279

3,8447

Jan'23

3,9007

3,9894

3,7470

3,7680

3,9292

Feb'23

3,8133

3,8918

3,6636

3,6815

3,8345

Mar'23

3,7683

3,7683

3,5477

3,5667

3,7098

Apr'23

3,5800

3,6150

3,4350

3,4464

3,5826

May'23

3,4635

3,4635

3,3431

3,3534

3,4822

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,800

6,800

6,649

6,715

6,944

Aug'22

6,790

6,791

6,621

6,676

6,906

Sep'22

6,758

6,758

6,586

6,647

6,861

Oct'22

6,700

6,717

6,586

6,639

6,850

Nov'22

6,850

6,850

6,709

6,740

6,940

Dec'22

6,988

6,988

6,820

6,855

7,055

Jan'23

7,089

7,089

6,930

6,940

7,146

Feb'23

6,791

6,810

6,720

6,720

6,916

Mar'23

6,138

6,180

6,035

6,035

6,235

Apr'23

4,950

4,979

4,830

4,842

4,998

May'23

4,815

4,817

4,719

4,728

4,894

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,8595

3,8595

3,7530

3,7732

3,7930

Aug'22

3,7593

3,7593

3,6386

3,6670

3,6812

Sep'22

3,5755

3,5755

3,4861

3,4861

3,5237

Oct'22

3,2808

3,2808

3,2165

3,2165

3,2536

Nov'22

3,2404

3,2673

3,0163

3,0900

3,2639

Dec'22

2,9532

2,9532

2,9532

2,9532

2,9533

Jan'23

2,9834

2,9834

2,8008

2,8516

3,0330

Feb'23

2,8029

2,8029

2,8029

2,8029

2,7970

Mar'23

2,7832

2,7832

2,7832

2,7832

2,7789

Apr'23

3,0953

3,0953

2,9250

2,9614

3,1354

May'23

2,9591

2,9591

2,8937

2,9086

3,0703

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts