Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

116,72

+1,41

+1,22%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

119,84

+1,33

+1,12%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,57

+0,15

+1,98%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

393,77

+4,35

+1,12%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

451,99

-2,71

-0,60%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

119,12

120,03

119,12

119,57

118,51

Sep'22

116,13

116,90

116,02

116,68

115,47

Oct'22

115,18

115,31

112,32

112,85

114,94

Nov'22

112,15

112,68

110,40

110,76

112,67

Dec'22

109,62

110,28

109,62

110,08

108,92

Jan'23

107,19

107,19

106,92

107,19

108,90

Feb'23

106,16

106,16

105,36

105,61

107,25

Mar'23

104,30

105,72

104,04

104,20

105,77

Apr'23

102,88

102,88

102,72

102,88

104,40

May'23

101,75

101,75

101,75

101,75

103,21

Jun'23

101,42

101,66

100,58

100,76

102,16

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

115,98

116,96

115,74

116,54

115,31

Aug'22

114,09

114,68

113,47

114,28

113,09

Sep'22

111,25

112,24

111,17

111,85

110,75

Oct'22

108,87

109,83

108,87

109,47

108,42

Nov'22

106,82

107,62

106,82

107,31

106,27

Dec'22

104,79

105,65

104,68

105,41

104,31

Jan'23

103,00

103,75

103,00

103,44

102,52

Feb'23

102,94

102,94

100,33

100,91

102,72

Mar'23

100,11

100,60

99,90

100,60

99,47

Apr'23

99,59

100,11

98,12

98,18

99,83

May'23

98,76

98,76

96,84

97,01

98,59

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,5320

4,5350

4,5122

4,5199

4,5470

Aug'22

4,3762

4,3863

4,3670

4,3751

4,4008

Sep'22

4,2643

4,2714

4,2624

4,2633

4,2856

Oct'22

4,1691

4,1692

4,1584

4,1692

4,1817

Nov'22

3,9969

4,1206

3,9610

4,0830

3,9909

Dec'22

3,9175

4,0201

3,8657

3,9886

3,9074

Jan'23

3,8283

3,9375

3,7938

3,9116

3,8358

Feb'23

3,7570

3,8435

3,7126

3,8212

3,7547

Mar'23

3,6226

3,7245

3,6114

3,7023

3,6544

Apr'23

3,5337

3,6030

3,5250

3,5811

3,5513

May'23

3,4503

3,4997

3,4503

3,4775

3,4581

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7,540

7,597

7,442

7,562

7,420

Aug'22

7,467

7,572

7,450

7,535

7,406

Sep'22

7,487

7,521

7,390

7,512

7,370

Oct'22

7,519

7,532

7,503

7,505

7,369

Nov'22

7,385

7,752

7,312

7,463

7,266

Dec'22

7,611

7,735

7,607

7,720

7,574

Jan'23

7,588

7,957

7,527

7,669

7,486

Feb'23

7,580

7,601

7,580

7,601

7,457

Mar'23

6,991

6,991

6,991

6,991

6,906

Apr'23

5,769

5,784

5,761

5,761

5,674

May'23

5,620

5,656

5,620

5,656

5,547

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,8952

3,9462

3,8800

3,9377

3,8942

Aug'22

3,7739

3,8207

3,7566

3,8116

3,7705

Sep'22

3,6433

3,6599

3,6433

3,6555

3,6178

Oct'22

3,3750

3,4017

3,3750

3,3982

3,3649

Nov'22

3,2450

3,2450

3,2312

3,2313

3,2120

Dec'22

3,1052

3,1056

3,1052

3,1056

3,0863

Jan'23

3,0383

3,0383

2,9730

2,9912

3,0252

Feb'23

2,9345

2,9670

2,9170

2,9379

2,9686

Mar'23

2,9347

2,9490

2,8930

2,9194

2,9531

Apr'23

3,0988

3,1350

3,0870

3,1038

3,1386

May'23

3,0339

3,0520

3,0339

3,0389

3,0776

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts