Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

118,75

-1,92

-1,59%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

120,06

-1,95

-1,60%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,66

-0,19

-2,15%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

410,87

-6,35

-1,52%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

431,13

-5,54

-1,27%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

121,69

121,69

119,60

120,05

122,01

Sep'22

118,00

118,00

116,70

117,16

119,02

Oct'22

115,12

115,12

114,36

114,36

116,37

Nov'22

111,99

111,99

111,99

111,99

114,17

Dec'22

113,35

113,35

110,32

110,32

112,24

Jan'23

111,46

111,88

108,96

110,44

111,96

Feb'23

108,78

108,78

107,40

108,78

110,26

Mar'23

108,64

108,66

105,84

107,27

108,70

Apr'23

104,52

105,85

104,52

105,85

107,23

May'23

104,59

104,59

104,59

104,59

105,93

Jun'23

102,15

102,15

101,69

101,69

103,47

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

120,19

120,26

118,16

118,72

120,67

Aug'22

117,71

117,72

115,61

116,23

118,12

Sep'22

114,70

114,89

112,87

113,43

115,34

Oct'22

112,19

112,19

110,30

110,80

112,73

Nov'22

108,79

109,01

108,08

108,69

110,38

Dec'22

107,65

107,92

105,97

106,49

108,22

Jan'23

105,54

105,54

104,41

104,59

106,25

Feb'23

102,87

102,88

102,87

102,88

104,48

Mar'23

101,47

101,54

101,33

101,54

102,90

Apr'23

100,08

100,17

99,85

100,15

101,46

May'23

98,81

98,88

98,35

98,88

100,15

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3612

4,3747

4,2915

4,3094

4,3667

Aug'22

4,2594

4,2594

4,1871

4,2033

4,2582

Sep'22

4,1753

4,1753

4,1048

4,1205

4,1739

Oct'22

4,0584

4,0584

4,0489

4,0489

4,0949

Nov'22

3,9632

3,9632

3,9632

3,9632

4,0157

Dec'22

3,9267

3,9272

3,8856

3,8856

3,9342

Jan'23

3,8615

3,9477

3,7999

3,8605

3,8867

Feb'23

3,7909

3,8565

3,7140

3,7778

3,8021

Mar'23

3,6945

3,7424

3,6122

3,6775

3,7006

Apr'23

3,6212

3,6212

3,5130

3,5750

3,5972

May'23

3,5144

3,5144

3,4134

3,4902

3,5100

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,920

8,950

8,548

8,668

8,850

Aug'22

8,888

8,968

8,566

8,688

8,867

Sep'22

8,923

8,946

8,561

8,680

8,847

Oct'22

8,929

8,929

8,567

8,643

8,845

Nov'22

8,874

8,874

8,675

8,675

8,915

Dec'22

8,982

8,982

8,752

8,824

9,016

Jan'23

9,140

9,140

8,870

8,937

9,111

Feb'23

8,887

8,887

8,600

8,600

8,835

Mar'23

7,948

7,948

7,851

7,900

8,019

Apr'23

6,165

6,165

6,083

6,094

6,129

May'23

5,950

5,961

5,898

5,898

5,934

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,1605

4,1699

4,0994

4,1087

4,1722

Aug'22

3,9961

3,9967

3,9325

3,9425

3,9976

Sep'22

3,8101

3,8101

3,7617

3,7701

3,8178

Oct'22

3,5150

3,5249

3,5030

3,5030

3,5493

Nov'22

3,3525

3,3525

3,3279

3,3279

3,3693

Dec'22

3,2000

3,2000

3,1790

3,1790

3,2222

Jan'23

3,1284

3,1450

3,0610

3,1064

3,1443

Feb'23

3,0594

3,0717

2,9850

3,0325

3,0618

Mar'23

3,0224

3,0224

2,9450

3,0001

3,0174

Apr'23

3,1578

3,1750

3,1290

3,1750

3,1914

May'23

3,1007

3,1174

3,0800

3,1174

3,1353

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts