Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

119,72

+0,31

+0,26%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

120,74

+0,17

+0,14%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,37

+0,07

+0,80%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

415,35

-0,42

-0,10%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

430,31

-1,75

-0,41%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

121,03

121,03

120,46

120,79

120,57

Sep'22

118,09

118,56

118,01

118,14

118,14

Oct'22

114,45

116,50

114,14

115,80

114,45

Nov'22

113,93

114,04

113,74

113,74

112,25

Dec'22

112,05

112,06

112,05

112,06

110,26

Jan'23

108,99

110,67

108,44

110,00

108,33

Feb'23

108,20

108,48

108,20

108,20

106,47

Mar'23

105,54

107,01

105,36

106,52

104,75

Apr'23

103,96

105,12

103,95

104,98

103,16

May'23

103,61

103,61

103,61

103,61

101,77

Jun'23

101,42

102,47

101,19

102,41

100,56

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

121,03

121,03

120,46

120,79

120,57

Sep'22

118,09

118,56

118,01

118,14

118,14

Oct'22

114,45

116,50

114,14

115,80

114,45

Nov'22

113,93

114,04

113,74

113,74

112,25

Dec'22

112,05

112,06

112,05

112,06

110,26

Jan'23

108,99

110,67

108,44

110,00

108,33

Feb'23

108,20

108,48

108,20

108,20

106,47

Mar'23

105,54

107,01

105,36

106,52

104,75

Apr'23

103,96

105,12

103,95

104,98

103,16

May'23

103,61

103,61

103,61

103,61

101,77

Jun'23

101,42

102,47

101,19

102,41

100,56

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3177

4,3216

4,3029

4,3031

4,3206

Aug'22

4,2138

4,2138

4,1971

4,1975

4,2075

Sep'22

4,1235

4,1273

4,1193

4,1196

4,1301

Oct'22

4,0427

4,0428

4,0392

4,0416

4,0465

Nov'22

3,9378

3,9682

3,9055

3,9561

3,9350

Dec'22

3,8660

3,8706

3,8660

3,8700

3,8634

Jan'23

3,7413

3,7878

3,7309

3,7772

3,7504

Feb'23

3,7000

3,7000

3,7000

3,7000

3,6826

Mar'23

3,5226

3,5843

3,5202

3,5742

3,5373

Apr'23

3,4321

3,4670

3,4110

3,4624

3,4217

May'23

3,3481

3,3747

3,3200

3,3747

3,3247

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9,335

9,431

9,335

9,373

9,293

Aug'22

9,347

9,410

9,338

9,352

9,278

Sep'22

9,304

9,356

9,296

9,299

9,234

Oct'22

9,289

9,300

9,273

9,275

9,205

Nov'22

9,343

9,360

9,343

9,360

9,246

Dec'22

9,390

9,429

9,390

9,429

9,318

Jan'23

9,467

9,480

9,467

9,480

9,395

Feb'23

9,130

9,150

9,130

9,150

9,061

Mar'23

8,050

8,050

8,033

8,033

7,966

Apr'23

5,923

5,985

5,913

5,985

5,916

May'23

5,707

5,773

5,707

5,757

5,698

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,1642

4,1789

4,1506

4,1535

4,1577

Aug'22

3,9944

3,9944

3,9678

3,9678

3,9788

Sep'22

3,8027

3,8048

3,7920

3,7920

3,8015

Oct'22

3,5350

3,5460

3,5250

3,5291

3,5366

Nov'22

3,3484

3,3484

3,3484

3,3484

3,3550

Dec'22

3,1850

3,2089

3,1202

3,2042

3,1566

Jan'23

3,0594

3,0852

3,0050

3,0828

3,0246

Feb'23

2,9400

2,9978

2,9130

2,9978

2,9295

Mar'23

2,8720

2,9519

2,8610

2,9494

2,8739

Apr'23

3,1221

3,1221

3,0410

3,1221

3,0470

May'23

3,0080

3,0725

2,9947

3,0725

3,0010

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts