Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

119,35

+0,85

+0,72%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

120,42

+0,91

+0,76%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,36

+0,04

+0,39%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

423,50

+4,20

+1,00%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

439,70

+3,69

+0,85%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

120,08

120,53

119,28

120,43

119,51

Sep'22

117,50

117,60

117,21

117,40

116,97

Oct'22

115,76

115,76

114,05

114,45

114,43

Nov'22

112,40

112,68

112,06

112,25

112,16

Dec'22

110,11

111,36

109,65

110,26

110,13

Jan'23

108,94

108,94

108,20

108,33

108,21

Feb'23

107,08

107,13

106,47

106,47

106,36

Mar'23

105,14

105,47

104,75

104,75

104,66

Apr'23

103,16

103,44

103,16

103,16

103,10

May'23

101,77

101,77

101,77

101,77

101,73

Jun'23

101,61

101,61

100,44

100,56

100,54

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

119,10

119,47

118,34

119,26

118,50

Aug'22

116,66

117,04

115,95

116,85

116,06

Sep'22

114,18

114,34

113,29

114,15

113,35

Oct'22

111,40

111,40

110,90

111,23

110,67

Nov'22

109,01

109,22

108,74

109,22

108,24

Dec'22

106,73

107,01

106,12

106,98

105,92

Jan'23

104,67

104,81

104,48

104,81

103,79

Feb'23

102,77

102,77

102,77

102,77

101,85

Mar'23

101,04

101,12

101,04

101,12

100,09

Apr'23

99,14

99,14

99,14

99,14

98,49

May'23

97,55

97,93

97,55

97,88

97,02

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3877

4,3984

4,3601

4,3941

4,3601

Aug'22

4,2450

4,2675

4,2294

4,2645

4,2292

Sep'22

4,1509

4,1509

4,1506

4,1506

4,1331

Oct'22

4,0532

4,0572

4,0511

4,0572

4,0332

Nov'22

3,8770

3,9616

3,8749

3,9350

3,8855

Dec'22

3,8580

3,8580

3,8580

3,8580

3,8406

Jan'23

3,7405

3,7807

3,6899

3,7504

3,7067

Feb'23

3,5931

3,6794

3,5882

3,6499

3,6062

Mar'23

3,4775

3,5652

3,4755

3,5373

3,4957

Apr'23

3,4500

3,4500

3,3690

3,4217

3,3837

May'23

3,3100

3,3420

3,2825

3,3247

3,2889

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9,359

9,390

9,310

9,380

9,322

Aug'22

9,365

9,368

9,298

9,343

9,306

Sep'22

9,307

9,315

9,249

9,281

9,260

Oct'22

9,215

9,261

9,206

9,250

9,220

Nov'22

9,254

9,296

9,238

9,296

9,256

Dec'22

9,323

9,353

9,293

9,353

9,313

Jan'23

9,379

9,419

9,367

9,417

9,380

Feb'23

8,986

9,025

8,977

9,025

8,999

Mar'23

7,803

7,856

7,783

7,849

7,840

Apr'23

5,765

5,815

5,765

5,793

5,807

May'23

5,527

5,600

5,527

5,600

5,586

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,2377

4,2412

4,2111

4,2362

4,1930

Aug'22

4,0119

4,0335

4,0036

4,0335

3,9904

Sep'22

3,8105

3,8287

3,8105

3,8287

3,7944

Oct'22

3,5388

3,5450

3,5280

3,5450

3,5138

Nov'22

3,3394

3,3436

3,3394

3,3436

3,3174

Dec'22

3,2105

3,2150

3,1250

3,1566

3,1595

Jan'23

3,0224

3,0431

2,9970

3,0246

3,0205

Feb'23

2,9169

2,9450

2,8990

2,9295

2,9222

Mar'23

2,8528

2,8870

2,8430

2,8739

2,8661

Apr'23

3,0541

3,0541

3,0230

3,0470

3,0397

May'23

3,0163

3,0163

2,9937

3,0010

2,9955

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts