Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

116,76

-0,11

-0,09%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

117,58

-0,03

-0,03%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,41

-0,08

-0,91%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

423,97

+4,88

+1,16%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

425,71

+4,87

+1,16%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

118,26

118,26

117,42

117,60

117,61

Sep'22

115,52

115,52

115,24

115,26

115,03

Oct'22

109,22

112,89

108,24

112,55

111,03

Nov'22

106,55

110,67

106,20

110,35

108,82

Dec'22

108,63

108,65

108,63

108,65

108,37

Jan'23

103,64

106,91

102,84

106,51

104,92

Feb'23

104,76

104,76

101,28

104,76

103,17

Mar'23

99,70

103,15

99,70

103,15

101,60

Apr'23

101,67

101,67

98,52

101,67

100,17

May'23

100,38

100,38

100,38

100,38

98,92

Jun'23

99,45

99,66

99,22

99,26

97,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

117,55

117,69

116,60

116,80

116,87

Aug'22

114,90

115,02

114,04

114,24

114,30

Sep'22

112,22

112,22

111,32

111,55

111,58

Oct'22

109,34

109,40

108,64

108,67

108,85

Nov'22

106,89

106,92

106,21

106,23

106,42

Dec'22

104,62

104,68

103,96

104,14

104,21

Jan'23

102,27

102,61

101,98

101,98

102,20

Feb'23

100,60

100,67

100,60

100,67

100,38

Mar'23

98,99

98,99

98,70

98,70

98,73

Apr'23

97,49

97,49

97,19

97,19

97,25

May'23

96,07

96,26

95,73

95,73

95,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,2696

4,2901

4,2540

4,2629

4,2084

Aug'22

4,1397

4,1568

4,1300

4,1363

4,1017

Sep'22

4,0451

4,0512

4,0296

4,0317

4,0087

Oct'22

3,9491

3,9491

3,9491

3,9491

3,9178

Nov'22

3,8347

3,8347

3,8347

3,8347

3,8281

Dec'22

3,7429

3,7445

3,7429

3,7429

3,7386

Jan'23

3,5209

3,6641

3,5059

3,6509

3,5911

Feb'23

3,4808

3,5663

3,4153

3,5542

3,4958

Mar'23

3,3678

3,4599

3,3122

3,4482

3,3911

Apr'23

3,2684

3,3500

3,2170

3,3399

3,2844

May'23

3,1414

3,2471

3,1414

3,2471

3,1925

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8,412

8,533

8,388

8,416

8,485

Aug'22

8,406

8,523

8,387

8,400

8,474

Sep'22

8,334

8,446

8,334

8,354

8,437

Oct'22

8,417

8,418

8,330

8,340

8,409

Nov'22

8,441

8,465

8,407

8,407

8,449

Dec'22

8,512

8,550

8,448

8,540

8,512

Jan'23

8,525

8,603

8,520

8,520

8,580

Feb'23

8,257

8,257

8,257

8,257

8,217

Mar'23

7,204

7,464

7,035

7,162

7,277

Apr'23

5,358

5,358

5,357

5,357

5,378

May'23

5,178

5,178

5,177

5,177

5,189

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,2495

4,2691

4,2332

4,2356

4,1909

Aug'22

4,0083

4,0347

4,0061

4,0091

3,9726

Sep'22

3,7977

3,8067

3,7948

3,7973

3,7680

Oct'22

3,5140

3,5140

3,5111

3,5111

3,4769

Nov'22

3,2935

3,2935

3,2918

3,2918

3,2751

Dec'22

3,1225

3,1225

3,1225

3,1225

3,1125

Jan'23

2,8521

2,9870

2,8370

2,9838

2,9091

Feb'23

2,8226

2,9024

2,7630

2,8971

2,8302

Mar'23

2,8315

2,8627

2,7350

2,8551

2,7951

Apr'23

2,9295

3,0134

2,8930

3,0095

2,9420

May'23

2,9666

2,9666

2,9666

2,9666

2,8996

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts